入
Tra từ bắt đầu bởi | |||
入 |
Chữ HánSửa đổi
|
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật) |
- Bộ thủ: 入 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyênSửa đổi
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
ph. thể | 入 | |
---|---|---|
gi. thể # | 入 |
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: rù (ru4)
- Wade–Giles: ju4
Động từSửa đổi
入
Trái nghĩaSửa đổi
- đi vào
Danh từSửa đổi
入
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
入 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːʔp˨˩ ɲə̰ʔp˨˩ ɲɛp˧˥ ɲɛ̰ʔp˨˩ ɲɔ̰ʔp˨˩ | ɲa̰ːp˨˨ ɲə̰p˨˨ ɲɛ̰p˩˧ ɲɛ̰p˨˨ ɲɔ̰p˨˨ | ɲaːp˨˩˨ ɲəp˨˩˨ ɲɛp˧˥ ɲɛp˨˩˨ ɲɔp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːp˨˨ ɲəp˨˨ ɲɛp˩˩ ɲɛp˨˨ ɲɔp˨˨ | ɲa̰ːp˨˨ ɲə̰p˨˨ ɲɛp˩˩ ɲɛ̰p˨˨ ɲɔ̰p˨˨ | ɲa̰ːp˨˨ ɲə̰p˨˨ ɲɛ̰p˩˧ ɲɛ̰p˨˨ ɲɔ̰p˨˨ |