Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
公司
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
công ti
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
gōng
sī
Danh từ
sửa
公司
Công ty
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
company
,
corporation
,
firm
,
business
Tiếng Tây Ban Nha
:
empresa
gc
,
negocio
gđ
Tiếng Nhật
:
会社
(gaisha)
Tiếng Triều Tiên
:
회사
(hoesa)