Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+516D, 六
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-516D

[U+516C]
CJK Unified Ideographs
[U+516E]
U+F9D1, 六
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9D1

[U+F9D0]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9D2]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “八 02” ghi đè từ khóa trước, “貝38”.

Tiếng Đường Uông

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Quan Thoại .

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

(lʲu)

  1. sáu.

Tham khảo

sửa
  • Redouane Djamouri (2022) Lexique tangwang-français-chinois (bằng tiếng Pháp), HAL


Tiếng Quan Thoại

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán thượng cổ *rjuk.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. sáu.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lúc, lộc, lục, lụt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luk˧˥ lə̰ʔwk˨˩ lṵʔk˨˩ lṵʔt˨˩lṵk˩˧ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵk˨˨luk˧˥ ləwk˨˩˨ luk˨˩˨ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˩˩ ləwk˨˨ luk˨˨ lut˨˨luk˩˩ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵt˨˨lṵk˩˧ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵt˨˨