Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán Sửa đổi

U+516D, 六
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-516D

[U+516C]
CJK Unified Ideographs
[U+516E]
U+F9D1, 六
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9D1

[U+F9D0]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9D2]
Bút thuận
 

Tiếng Quan Thoại Sửa đổi

Từ nguyên Sửa đổi

Từ tiếng Hán thượng cổ *rjuk.

Cách phát âm Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

  1. sáu.

Đồng nghĩa Sửa đổi

Dịch Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lúc, lộc, lục, lụt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luk˧˥ lə̰ʔwk˨˩ lṵʔk˨˩ lṵʔt˨˩lṵk˩˧ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵk˨˨luk˧˥ ləwk˨˩˨ luk˨˩˨ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˩˩ ləwk˨˨ luk˨˨ lut˨˨luk˩˩ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵt˨˨lṵk˩˧ lə̰wk˨˨ lṵk˨˨ lṵt˨˨