Xem thêm: क़

Chữ Devanagari

sửa
 
U+0915, क
DEVANAGARI LETTER KA

[U+0914]
Devanagari
[U+0916]
 

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(ka)

  1. Chữ Devanagari ka thể hiện phụ âm hầu không bật hơi vô thanh.

Xem thêm

sửa

Chữ ghép:

Tiếng Aka-Jeru

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    रटचोमkaratchomđại bàng bụng trắng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Angika

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
    अंगिकाaṅgitiếng Angika

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), “”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Avesta

sửa
Avesta 𐬐 (k)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
    र्𐬐𐬀𐬭 (kar)làm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập ک
Tạng (ka)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    ककཀ་ཀ (ka ka)anh trai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 50

Tiếng Bantawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    कक्kaknhiệt, than

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 45

Tiếng Bhil

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    ङ्katai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 84

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂍 (ka)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    ककहीkakcái lược

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari
Latinh K k
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    ककबरkôkbôrôktiếng Kokborok

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chhattisgarh

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
    कोekotatrên một mặt

Xem thêm

sửa

Tiếng Danuwar

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhivehi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    काކާ ()mây

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚊
Dogri 𑠊
Nastaliq ک

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    अक्खakkhmắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Garasia Adiwasi

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
    लुlukaLuca

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, લુક 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)

Tiếng Halba

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
    ककछाkakachālớp học

Xem thêm

sửa

Trợ từ

sửa

(ka)

  1. Dấu trợ từ trong câu kể, nghi vấn.

Tham khảo

sửa
  1. Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, , SIL International

Tiếng Hindi

sửa
 
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂍
Newa 𑐎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Hindi.
    अक़्ल का दुश्मनaqla duśmanthằng ngu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi 𑢬 𑣌
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh K k
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    कुपे𑢬𑣃𑣘𑣈giếng

Xem thêm

sửa

Tiếng Jarawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    kajamẹ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 91

Tiếng Kannauj

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
    न्नौजीkannaujītiếng Kannauj

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập
Devanagari
Sharada 𑆑

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    کَن (kan)tai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 15

Tiếng Kharia

sửa
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    रोंगkaroṅg

Xem thêm

sửa

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari
Kannada (ka)
Malayalam (ka)
Ả Rập ک
Latinh K k
Brahmi 𑀓
Modi 𑘎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    काsaḷabuổi sáng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 18

Tiếng Korku

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
    कॉनnacon trai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
    कुड़मालिkuṛamālitiếng Kudmal

Xem thêm

sửa

Tiếng Kullu

sửa
Devanagari
Takri 𑚊

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    कुळूईkuḷūītiếng Kullu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 31

Tiếng Magar Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    लुकाluLuca

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, लुका 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    ठाkathācùng nhau

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒏
Kaithi 𑂍
Newa 𑐎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    काठमाडौँṭhamāḍaũKathmandu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 87

Tiếng Marathi

sửa
Devanagari
Modi 𑘎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    काठमांडूṭhamāṇḍūKathmandu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 74

Tiếng Marwar

sửa
Devanagari
Ả Rập ک
Mahajan 𑅕

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    रणौkaraṇaulàm

Xem thêm

sửa

Thán từ

sửa

(ka)

  1. Hoặc, hay.

Đại từ

sửa

(ka)

  1. Đó, khi.

Tham khảo

sửa
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh K k

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    दळkadaḷchuối

Xem thêm

sửa

Thán từ

sửa

(ka)

  1. Nếu, khi.

Tham khảo

sửa
  1. Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, K, SIL International

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    विताkavitāthơ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 65

Tiếng Newa

sửa
 
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐎
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    र्नाटkarnatakaKarnataka

Xem thêm

sửa

Tiếng Nicobar Car

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Nicobar Car, viết bằng chữ Devanagari.
    पचाpacākakẹo, ngọt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2024), TÖHET LĪPÖRE (Re-edited) Bible (BSI), MAIKA 1 (bằng tiếng Nicobar Car)

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    कोह्kohcắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    pakalông

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    अभिषेabhisekasự xức dầu

Xem thêm

sửa

Đại từ

sửa

(ka)

  1. Ai .
  2. Cái gì gt.

Tiếng Pangwala

sửa
Devanagari
Takri 𑚊

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    yakamột

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

sửa
 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    रुणाkaruṇātừ bi

Xem thêm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ấn-Arya nguyên thuỷ *kás, từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *kás, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kʷós. Cùng gốc với tiếng Avesta 𐬐𐬀 (ka), tiếng Hy Lạp cổ ποῖος (poîos), tiếng Latinh quis, tiếng Anh cổ hwā (nguồn gốc tiếng Anh who).

Đại từ

sửa

()

  1. Đại từ nghi vấn; ai, cái gì, cái nào
    सः कः?saḥ kaḥ?Hắn là ai?
    एषः कः?eṣaḥ kaḥ?Cái gì đây?

Ghi chú sử dụng

sửa

Những câu bắt đầu bằng (ka) thường kết thúc bằng इति (iti).

Biến cách

sửa

Xem किम् (kim).

Từ nguyên

sửa

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Danh từ

sửa

(ka) thân từ

  1. Tên
    1. tên của प्रजापति (prajāpati)
    2. tên của ब्रह्मन् (brahman)
    3. tên của दक्ष (dakṣa)
    4. tên của विष्णु (viṣṇu)
    5. tên của यम (yama)
    6. tên của गरुड (garuḍa)
  2. Linh hồn.
  3. Sao chổi thường.
  4. Mặt Trời
  5. Lửa
  6. Ánh sáng.
  7. Khí.
  8. Con công.
  9. Thể xác.
  10. Thời gian.
  11. Của cải.
  12. Âm thanh.
  13. Vua.
  14. Từ đồng nghĩa của कामग्रन्थि.

Biến cách

sửa
Biến cách thân từ a giống đực của (ka)
Số ít Số kép Số nhiều
Nom. कः
kaḥ
कौ
kau
काः / कासः¹
kāḥ / kāsaḥ¹
Voc.
ka
कौ
kau
काः / कासः¹
kāḥ / kāsaḥ¹
Acc. कम्
kam
कौ
kau
कान्
kān
Ins. केन
kena
काभ्याम्
kābhyām
कैः / केभिः¹
kaiḥ / kebhiḥ¹
Dat. काय
kāya
काभ्याम्
kābhyām
केभ्यः
kebhyaḥ
Abl. कात्
kāt
काभ्याम्
kābhyām
केभ्यः
kebhyaḥ
Gen. कस्य
kasya
कयोः
kayoḥ
कानाम्
kānām
Loc. के
ke
कयोः
kayoḥ
केषु
keṣu
Ghi chú
  • ¹Vệ Đà

Từ nguyên

sửa

Từ कम् (kam, ước, muốn, yêu).

Danh từ

sửa

(ka) thân từgt

  1. Hạnh phúc, niềm vui, sự thoải mái.
  2. Nước.
  3. Đầu.
  4. Tóc.

Tham khảo

sửa
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 240

Tiếng Rangpur

sửa
Bengal (ko)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    केनेকেনে (kene)tại sao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Raute

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    bakarăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 45

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (k)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    कुड़िᱩᱲᱤ (kuṛi)cô bé

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập ک (k)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    न्नکَنّ (kann)tai

Xem thêm

sửa

Tiếng Sherpa

sửa
Tạng (ka)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    (ka 'a)cột

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 47

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập ک
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    दुट्دُکٹcái kéo

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập ڪ
Devanagari
Sindh 𑊺
Khojki 𑈈
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    माइणुڪمائڻkiếm, làm việc

Xem thêm

sửa

Tiếng Varli

sửa
Devanagari
Gujarat ક‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    कुहेल्kuhelmục nát

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 9

Tiếng Wambule

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
    ककुkakunước

Xem thêm

sửa

Tiếng Yakkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    काच्‍याcyākacái liềm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International