କ
Chữ Oriya
sửa | ||||||||
|
Chữ cái
sửaକ (ka)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
sửaDevanagari | क (ka) |
---|---|
Oriya | କ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
Xem thêm
sửaTiếng Desiya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
- ମାର୍କ ― mārka ― Mác
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Desiya) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଢ଼, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ର, ଲ, ୱ, ସ, ହ
Tham khảo
sửa- The Word for the World International (2020), ସତିଅର୍ ବାଟ୍, ନୁଆ ନିୟମ୍, ମାର୍କ 1 (bằng tiếng Desiya)
Tiếng Halba
sửaDevanagari | क |
---|---|
Oriya | କ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Halba) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଓ, ଔ, ଅଂ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ର, ଲ, ସ, ହ, ୟ, ଵ, ଡ଼, ଢ଼
Trợ từ
sửaକ (ka)
- Dấu trợ từ trong câu kể, nghi vấn.
Tham khảo
sửa- Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, क, SIL International
Tiếng Ho
sửaWarang Citi | 𑢬 𑣌 |
---|---|
Devanagari | क |
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Latinh | K k |
Telugu | క |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
Xem thêm
sửaTiếng Juang
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
- କଦ ― kada ― hộ tống
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Juang) ଅ, ଆ, ଇ, ଉ, ଏ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଡ଼, ଲ, ଳ, ସ, ହ
Danh từ
sửaକ (ka)
Tham khảo
sửa- Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Kharia
sửaDevanagari | क |
---|---|
Oriya | କ |
Bengal | ক |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
Xem thêm
sửaTiếng Kudmal
sửaDevanagari | क |
---|---|
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
- କୁଡ଼ମାଳି ― कुड़मालि ― tiếng Kudmal
Xem thêm
sửaTiếng Kuvi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ko)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kuvi.
- କୁୱି ― kuwi ― tiếng Kuvi
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Kuvi) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tham khảo
sửa- The Word for the World International (2020), ପୁଃନି ମେ଼ରା, କୁୱି ପୁଃନି ମେ଼ରା, ମାତି 1 (bằng tiếng Kuvi)
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | क |
---|---|
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Latinh | K k |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
Xem thêm
sửaTiếng Oriya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (kô)
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ক (Chữ Assamese)
- ᬓ (Chữ Balinese)
- ক (chữ Bengal)
- 𑰎 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀓 (Chữ Brahmi)
- က (Chữ Burmese)
- क (Chữ Devanagari)
- ક (Chữ Gujarati)
- ਕ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌕 (Chữ Grantha)
- ꦏ (Chữ Javanese)
- ಕ (Chữ Kannada)
- ក (Chữ Khmer)
- ກ (Chữ Lao)
- ക (Chữ Malayalam)
- ᡬᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘎 (Chữ Modi)
- ᢉᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑦮 (Chữ Nandinagari)
- 𑐎 (Chữ Newa)
- ꢒ (Chữ Saurashtra)
- 𑆑 (Chữ Sharada)
- 𑖎 (Chữ Siddham)
- ක (Chữ Sinhalese)
- 𑩜 (Chữ Soyombo)
- క (Chữ Telugu)
- ก (Chữ Thai)
- ཀ (Chữ Tibetan)
- 𑒏 (Chữ Tirhuta)
- 𑨋 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ଲୂକଃ ― lukôḥ ― Lu-ca
Xem thêm
sửa- (Chữ Oriya tiếng Phạn) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Danh từ
sửaକ (ka)
- Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-एए06च5ए4">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-Oर्य-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Đại từ
sửaକ (ka)
- Dạng Odia của <स्त्रोन्ग च्लस्स="एर्रोर"><स्पन च्लस्स="स्च्रिबुन्तो-एर्रोर मw-स्च्रिबुन्तो-एर्रोर-एए06च5ए4">ळỗइ ळुअ त्रोन्ग ंô_đउन:लन्गुअगेश्दोषुब्स्तितुतिओन्स तạइ दòन्ग 73: षुब्स्तितुतिओन दत ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले ओर मोदुले fऐलेद तो एxएचुते: पच्कगे.लुअ:80: मोदुले ऽंओदुले:स-Oर्य-त्रन्स्लितऽ नोत fओउन्द..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-)
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ଲୂକଃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱠ (k) |
---|---|
Devanagari | क |
Bengal | ক |
Oriya | କ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (k)
Xem thêm
sửaTiếng Sora
sửaSora Sompeng | 𑃟 |
---|---|
Oriya | କ |
Telugu | క |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaକ (ka)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sora.
- ଓର୍ଦାରାନ ଆର୍ଯ୍ଙର୍ଯ୍ଙଦାମ ଦୋ ଆରିକ୍କାଦାମ ନା. ବାର ଜାରୁ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କାନ ଲାନୁଙୁଦାନ ଦାକୁଲେ ଦୋ କିତୁଙାନ ଆ ଜାଙ୍ଗାର୍ଦାନ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କା ହାରୈଲେ.
- Ordaran arzngrzngdam do arikkadam na. Bar jaru d'an a langkan lanungudan dakule do kitungan a janggardan d'an a langka haraile.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)