ह
Chữ Devanagari
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửaMô tả
sửaह (ha)
- Chữ Devanagari ha thể hiện phụ âm hầu bật hơi hữu thanh.
Xem thêm
sửaChữ ghép:
Tiếng Aka-Jeru
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 28 (cuối cùng) trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Aka-Jeru) आ, आऽ, ई, ईऽ, ऊ, ऊऽ, ए, एऽ, ऐ, ओ, ओऽ, अࠧ, आࠧ, क, ख, ङ, च, छ, ज, ञ, ट, ठ, ड, ड़, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, ल्य, ल्व, व, श, स, ह
Tham khảo
sửa- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Avesta
sửaAvesta | 𐬵 (h) |
---|---|
Gujarat | હ |
Devanagari | ह |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (h)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Avesta) अ, आ, ॲ, ऑ, ऄ, अे, ऒ, ओ, आो, अँ, अॕ, इ, ई, उ, ऊ, ꣳ, क, ख़, क्ष᳝, ख़्व, ग, घ़, ग़, त, थ़, द, ध़, त़, च, ज, प, फ़, ब, ब़, ङ, ङ्घ़, ङ्व़, न, ञ, ण, म, म्ह, य, य़, व, र, ल, स, ज़, श, ॹ, ष, ह
Tham khảo
sửa- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | ح |
---|---|
Tạng | ཧ (ha) |
Devanagari | ह |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 34 (cuối cùng) trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Balti) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ओˇ, ओ, क, ख, ग, क़, ङ, च, छ, ज, ञ, च़, छ़, त, थ, द, न, ट, ठ, ड, प, फ, ब, म, फ़, य, र, ल, व, स, श, ज़, झ़, ख़, घ़, ह
Tham khảo
sửaTiếng Bantawa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bantawa) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ए, ओ, अ៱, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
sửaTiếng Bhil
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Gujarat | હ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bhil) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Tham khảo
sửa- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30
Tiếng Bhojpur
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Kaithi | 𑂯 (ha) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, ह, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Latinh | H h |
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ho)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bodo) अ (o), आ (a), इ (i), ई, उ (u), ऊ, ऋ, ए (e), ऐ (wi), ओ (w), औ (wu), क, ख (ko), ग (go), घ, ङ (ŋo), च, छ, ज (zo), ट, ठ, ड, त, थ (to), द (do), ध, न (no), प, फ (fo), ब (bo), भ, म (mo), य (yo), र (ro), ल (lo), व (oo), श, स (so), ह (ho), त्, ड़, ढ़, क्ष
Tham khảo
sửa- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Camling
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 33 (cuối cùng) trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Chhattisgarh
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 33 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Takri | 𑚩 |
Dogri | 𑠪 |
Nastaliq | ح |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Halba
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 26 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- हल्बी ― halbi ― tiếng Halba
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Halba) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, र, ल, स, ह, य, व, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, ह, SIL International
Tiếng Hindi
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Kaithi | 𑂯 |
Newa | 𑐴 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 33 trong tiếng Hindi.
- हिन्दी ― hindī ― tiếng Hin-đi
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
sửa- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
sửaWarang Citi | 𑢹 𑣙 |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Telugu | హ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửaTiếng Jarawa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Jarawa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ॴ, ओ, अ̃, अ॑, आ॑, ब, च, छ, द, ड, फ, ग, ह, हव, ज, क, ख, कव, खव, ल, ळ, म, न॒, ञ, ङ, र, ऱ, श, त, थ, ट, ठ, व, य
Tham khảo
sửaTiếng Kashmir
sửaẢ Rập | ح (h) |
---|---|
Devanagari | ह |
Sharada | 𑆲 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kashmir) अ, ॲ, ॶ, ॷ, आ, ऑ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऎ, ऐ, ओ, ऒ, औ, ॵ, ॳ, ॴ, अं, क, ख, ग, च, छ, ज, च़, छ़, ज़, ञ़, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, व, श, स, ह, त्र
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 120
Tiếng Kharia
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 32 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
- सोउब्म लेबु कियाऽ गैरव ओडोऽ अधिकाराऽ मासन बुँग जोनोम-जात स्वतंत्रता ओडोऽ समानता कुई सिड होतोके लुर ओडोऽ जातोमाऽ तेर तेर कुई सिऽ ओडोऽ मुनुडू होकी ते भाई-भाई मुन व्यवहार करायना चाहि।
- Soubma lebu kiyāʔ gairawa oḍoʔ adhikārāʔ māsana bũga jonoma-jāta swatantratā oḍoʔ samānatā kuī siḍa hotoke lura oḍoʔ jātomāʔ tera tera kuī siʔ oḍoʔ munuḍū hokī te bhāī-bhāī muna wyawahāra karāyanā cāhi.
- Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái.
Xem thêm
sửaTiếng Konkan
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Kannada | ಹ (ha) |
Malayalam | ഹ (ha) |
Ả Rập | ح |
Latinh | H h |
Brahmi | 𑀳 |
Modi | 𑘮 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
sửa- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 122
Tiếng Korku
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Korku) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, ऑ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, स, ह, ड़
Tham khảo
sửa- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku
Tiếng Kullu
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Takri | 𑚩 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Phó từ
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
sửa- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 25
Tiếng Magar Đông
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 35 (cuối cùng) trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- युहन्ना ― yuhanna ― Giăng
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Magar) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, युहन्ना 1 (bằng tiếng Magar Đông)
Tiếng Magar Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Magar) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, ह, SIL International
Tiếng Maithil
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Tirhuta | 𑒯 |
Kaithi | 𑂯 |
Newa | 𑐴 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
sửa- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 663
Tiếng Marathi
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Modi | 𑘮 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
sửa- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 466
Tiếng Marwar
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Ả Rập | ح |
Mahajan | 𑅱 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
sửa- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, ह, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 36 (cuối cùng) trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
sửa- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, D, SIL International
Tiếng Nepal
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Newa | 𑐴 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
sửa- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 628
Tiếng Newa
sửaNewa | 𑐴 |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửaTiếng Nicobar Car
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Nicobar Car) अ, आ, ऍ, ए, ऍ̥, ए̥, इ, ई, ओ, ॲ, ऑ, अ॑, आ॑, उ, ऊ, उ̥, ऊ̥, क, क̥, ङ, च, स, ञ, त, न, ऩ, प, फ, म, य, र, र॒, ल, व, ह
Tham khảo
sửa- Bible Society of India (2024), TÖHET LĪPÖRE (Re-edited) Bible (BSI), HAKAI 1 (bằng tiếng Nicobar Car)
Tiếng Paharia Kumarbhag
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Kumarbhag) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 37 (cuối cùng) trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Sauria) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Takri | 𑚩 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- হ (Chữ Assamese)
- ᬳ (Chữ Balinese)
- হ (chữ Bengal)
- 𑰮 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀳 (Chữ Brahmi)
- ဟ (Chữ Burmese)
- હ (Chữ Gujarati)
- ਹ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌹 (Chữ Grantha)
- ꦲ (Chữ Javanese)
- ಹ (Chữ Kannada)
- ហ (Chữ Khmer)
- ຫ (Chữ Lao)
- ഹ (Chữ Malayalam)
- ᡥᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘮 (Chữ Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧎 (Chữ Nandinagari)
- 𑐴 (Chữ Newa)
- ହ (Chữ Odia)
- ꢲ (Chữ Saurashtra)
- 𑆲 (Chữ Sharada)
- 𑖮 (Chữ Siddham)
- හ (Chữ Sinhalese)
- 𑪂 (Chữ Soyombo)
- హ (Chữ Telugu)
- ห (Chữ Thai)
- ཧ (Chữ Tibetan)
- 𑒯 (Chữ Tirhuta)
- 𑨱 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
sửaह (ha) thân từ, gđ
- Một dạng của Shiva hay Bhairava
- Nước.
- Số không.
- Huyết
- Sự chết.
- Trời.
- Nỗi sợ.
- Kiến thức.
- Vishnu
- Thiên đường.
- Mặt Trăng.
- Chiến tranh.
- Ngựa.
- Niềm kiêu hãnh.
- Thầy thuốc.
- Nguyên nhân, động cơ.
- Tiếng cười.
Biến cách
sửaBiến cách thân từ a giống đực của ह (ha) | |||
---|---|---|---|
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
Nom. | हः haḥ |
हौ hau |
हाः / हासः¹ hāḥ / hāsaḥ¹ |
Voc. | ह ha |
हौ hau |
हाः / हासः¹ hāḥ / hāsaḥ¹ |
Acc. | हम् ham |
हौ hau |
हान् hān |
Ins. | हेन hena |
हाभ्याम् hābhyām |
हैः / हेभिः¹ haiḥ / hebhiḥ¹ |
Dat. | हाय hāya |
हाभ्याम् hābhyām |
हेभ्यः hebhyaḥ |
Abl. | हात् hāt |
हाभ्याम् hābhyām |
हेभ्यः hebhyaḥ |
Gen. | हस्य hasya |
हयोः hayoḥ |
हानाम् hānām |
Loc. | हे he |
हयोः hayoḥ |
हेषु heṣu |
Ghi chú |
|
Danh từ
sửaह (ha) thân từ, gt
- Đấng Tối Cao.
- Phước hạnh.
- Vũ khí.
- (ngọc thạch) Sự lấp lánh.
- Cuộc gọi.
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷʰen- (“chém, đánh”).
Tính từ
sửaह (ha) thân từ (gốc từ हन्)
Từ nguyên
sửaBiến thể của घ (gha), हि (hi).
Trợ từ
sửaह (ha)
- Nhấn mạnh bổ sung ý nghĩa: chắc chắn.
- Trợ từ nhấn mạnh thường để chêm vào.
Tham khảo
sửa- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 1286
Tiếng Rangpur
sửaBengal | হ (ho) |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (hô)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Rangpur) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, र्ऋ, र्ॠ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, क्ष, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, হ, SIL International
Tiếng Raute
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Raute) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 53
Tiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱷ (h) |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (h)
Xem thêm
sửaTiếng Saraiki
sửaẢ Rập | ح (ḥ) |
---|---|
Devanagari | ह |
Gurmukhi | ਹ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 45 (cuối cùng) trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
- कीहाल्ए ― کی حال اے (kī ḥāl ae) ― (lời chào gặp mặt)
Xem thêm
sửaTiếng Sherpa
sửaTạng | ཧ (ha) |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (da)
- Phụ âm thứ 36 (cuối cùng) trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Sherpa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, आँ, इँ, उँ, एँ, ऐँ, ओँ, औँ, क, ख, ग, ङ, क्य, ख्य, ग्य, च, छ, ज, च्य, छ्य, ज्य, ङ्य, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, श, स, श़, स़, ह
Tham khảo
sửa- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 150
Tiếng Shina
sửaẢ Rập | ح |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 36 (cuối cùng) trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | ح |
---|---|
Devanagari | ह |
Sindh | 𑋞 |
Khojki | 𑋞 (ha) |
Gurmukhi | ਹ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (h)
Xem thêm
sửaTiếng Varli
sửaDevanagari | ह |
---|---|
Gujarat | હ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 33 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
- कुहेल् ― kuhel ― mục nát
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Varli) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo
sửa- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 9
Tiếng Wambule
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (ha)
- Phụ âm thứ 34 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Yakkha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaह (hä)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Yakkha) आ, इ, उ, ए, ओ, ॽ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, ह्व, स, ह
Tham khảo
sửa- Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, ह, SIL International