Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Trái nghĩa
1.3.3
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuj
˧˧
juj
˧˥
juj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vuj
˧˥
vuj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢝙
:
vui
,
bui
盃
:
vùi
,
vui
,
bui
,
bôi
𣡝
:
vui
𢠿
:
vui
,
ve
,
vay
𠸟
:
vui
,
bai
,
bui
,
phôi
,
bôi
Tính từ
vui
nhiều tiếng
cười
, cảm giác thích thú, phấn khởi
gây cười
Đồng nghĩa
sửa
vui vẻ
phấn khích
,
phấn khởi
,
phấn chấn
Trái nghĩa
sửa
buồn
Dịch
sửa
cảm giác phấn khởi
Tiếng Anh
:
merry
,
jolly
Tiếng Hà Lan
:
vrolijk
,
leuk
Tiếng Nga
:
весёлый
(vesjólyj)
Tiếng Pháp
:
joyeux
,
gai
gây cười
Tiếng Anh
:
funny
,
amusing
Tiếng Hà Lan
:
grappig
,
leuk
Tiếng Pháp
:
amusant
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)