vui
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vuj˧˧ | juj˧˥ | juj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vuj˧˥ | vuj˧˥˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từSửa đổi
vui
- nhiều tiếng cười, cảm giác thích thú, phấn khởi
- gây cười
Đồng nghĩaSửa đổi
Trái nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
cảm giác phấn khởi
- Tiếng Nga: весёлый (vesjólyj)
- Tiếng Pháp: joyeux, gai
gây cười