छ
Chữ Devanagari
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửaMô tả
sửaछ (cha)
- Chữ Devanagari cha.
Tiếng Aka-Jeru
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Angika
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Angika) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ऍ, ओ, औ, अः, अँ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), “छ”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | چھ |
---|---|
Tạng | ཆ (cha) |
Devanagari | छ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (čha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Balti) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ओˇ, ओ, क, ख, ग, क़, ङ, च, छ, ज, ञ, च़, छ़, त, थ, द, न, ट, ठ, ड, प, फ, ब, म, फ़, य, र, ल, व, स, श, ज़, झ़, ख़, घ़, ह
Tham khảo
sửaTiếng Bantawa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bantawa) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ए, ओ, अ៱, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
sửaTiếng Bhojpur
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Kaithi | 𑂓 (cha) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- छोट ― chōṭa ― nhỏ
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, छ, SIL International
Tiếng Birhor
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (ch)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Birhor) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क्ष, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Từ điển tiếng Birhor tại Living Dictionaries.
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Latinh | Ch ch |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (chô)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bodo) अ (o), आ (a), इ (i), ई, उ (u), ऊ, ऋ, ए (e), ऐ (wi), ओ (w), औ (wu), क, ख (ko), ग (go), घ, ङ (ŋo), च, छ, ज (zo), ट, ठ, ड, त, थ (to), द (do), ध, न (no), प, फ (fo), ब (bo), भ, म (mo), य (yo), र (ro), ल (lo), व (oo), श, स (so), ह (ho), त्, ड़, ढ़, क्ष
Tham khảo
sửa- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Camling
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Chhattisgarh
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
- छत्तीसगढ़ी ― chattīsagṛhī ― tiếng Chhattisgarh
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Takri | 𑚐 |
Ả Rập | چہ |
Dogri | 𑠐 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Halba
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- छच ― chaca ― khuôn
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Halba) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, र, ल, स, ह, य, व, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Fran Woods (2019), “छ”, Halbi – English Dictionary, SIL International
Tiếng Hindi
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Kaithi | 𑂓 |
Newa | 𑐕 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
sửa- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Ch ch |
Telugu | ఛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Jarawa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Jarawa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ॴ, ओ, अ̃, अ॑, आ॑, ब, च, छ, द, ड, फ, ग, ह, हव, ज, क, ख, कव, खव, ल, ळ, म, न॒, ञ, ङ, र, ऱ, श, त, थ, ट, ठ, व, य
Tham khảo
sửaTiếng Kannauj
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
- छोटो ― choṭo ― ngắn
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kannauj) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ, श्र, ज़, ड़, ढ़, फ़
Tham khảo
sửa- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 87
Tiếng Kashmir
sửaẢ Rập | چھ (ch) |
---|---|
Devanagari | छ |
Sharada | 𑆗 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (čha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kashmir) अ, ॲ, ॶ, ॷ, आ, ऑ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऎ, ऐ, ओ, ऒ, औ, ॵ, ॳ, ॴ, अं, क, ख, ग, च, छ, ज, च़, छ़, ज़, ञ़, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, व, श, स, ह, त्र
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 34
Tiếng Khaling
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
- छम्रु ― chamru ― lưng
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Khaling) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ऊ, ए, ओ, ओ़, अः, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
sửa- Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), Khaling - Nepali - English Dictionary, छ, SIL International
Tiếng Kham Gamale
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kham Gamale, viết bằng chữ Devanagari.
- छम ― chama ― cầu (gỗ, nhỏ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kham Gamale) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ऌ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, त्र, ज्ञ, क्ष, ज़, झ़, व़, ह्व, ह्ल, म्ह, न्ह, ह्व़
Tham khảo
sửa- Christopher P. Wilde (2016) Gamale kham phonology revisited, with Devanagari-based orthography and lexicon, Payap Unversity, tr. 155
Tiếng Kham Parbate Đông
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kham Parbate Đông, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Kharia
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Bengal | ছ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
Xem thêm
sửaTiếng Konkan
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Kannada | ಛ (cha) |
Malayalam | ഛ (cha) |
Ả Rập | چھ |
Latinh | Ch ch |
Brahmi | 𑀙 |
Modi | 𑘔 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
sửa- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 44
Tiếng Korku
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Korku) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, ऑ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, स, ह, ड़
Tham khảo
sửa- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Kullu
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Takri | 𑚐 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
- छति ― chati ― ngực
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
sửa- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 25
Tiếng Magar Đông
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- योसेफौ मास्टो चहीँ मरीयम लेया र इसे न मरीयमौ कोखीङ मुक्ति याछ ख्रीष्ट डेच येशूओ जन्म छाना।
- yosephau maasto chaheen mareeyam leya ra ise na mareeyamau kokheen mukti yaachh khreesht dech yeshooo janm chhaana.
- Ma-ri là người sanh Đức Chúa Jêsus, gọi là Christ. (Ma-thi-ơ 1:16)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Magar Đông) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)
Tiếng Magar Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- छा ― chā ― muối
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Magar Tây) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, छ, SIL International
Tiếng Maithil
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Tirhuta | 𑒕 |
Kaithi | 𑂓 |
Newa | 𑐕 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
- छिन्दवाड़ा ― chɨndavāṛā ― Chhindwara
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
sửa- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 213
Tiếng Marathi
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Modi | 𑘔 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
- छत्तीसगढ ― chattīsgaḍh ― Chhattisgarh
Xem thêm
sửa- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
sửa- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 162
Tiếng Marwar
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Ả Rập | ﭼﻬ |
Mahajan | 𑅚 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
- छण ― chaṇa ― lúc
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
sửa- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, छ, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Latinh | Ch ch |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
sửa- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, C, SIL International
Tiếng Nepal
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Newa | 𑐕 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Động từ
sửaछ (cha)
- Dạng ngôi thứ ba số ít ít tôn trọng hiện tại của हुनु (hunu)
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Phạn षष् (ṣaṣ), đồng nguyên với tiếng Hindi छह (chah).
Ký tự số
sửaछ (cha)
- Sáu.
Tham khảo
sửa- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 189
Tiếng Newa
sửaNewa | 𑐕 |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ, अः, आ, आः, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ॠ, ऌ, ॡ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, अं, अय्, आय्, एय्, क, ख, ग, घ, ङ, ङ्ह, च, छ, ज, झ, ञ, ञ्ह, ट, ठ, ड, ढ, ण, ण्ह, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, म्ह, य, ह्य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, व्ह, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ
Ký tự số
sửaछ (cha)
- Một.
Cách viết khác
sửa- छि (chi)
Tiếng Panchpargania
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Paharia Kumarbhag
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Kumarbhag) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Bengal | ছ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 9 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Sauria) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Chữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- छल ― chala ― gian lận
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Ký tự số
sửaछ (cha)
- Sáu.
Tiếng Pangwala
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Takri | 𑚐 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- पता, यीशु धरती पुठ आ। तसे बेलि सम्हाई कुछ बणु, तोउं बि मेह्णु से ना पिछाणा।
- patā, yīśu dhartī puṭh ā. tase beli samhāī kucha baṇu, toũ bi mehṇu se nā pichāṇā.
- Ngôi-Lời ở thế-gian, và thế-gian đã làm nên bởi Ngài; nhưng thế-gian chẳng từng nhìn biết Ngài. (Giăng 1:10)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ছ (Chữ Assamese)
- ᬙ (Chữ Balinese)
- ছ (chữ Bengal)
- 𑰔 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀙 (Chữ Brahmi)
- ဆ (Chữ Burmese)
- છ (Chữ Gujarati)
- ਛ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌛 (Chữ Grantha)
- ꦖ (Chữ Javanese)
- ಛ (Chữ Kannada)
- ឆ (Chữ Khmer)
- ຉ (Chữ Lao)
- ഛ (Chữ Malayalam)
- ᡮᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘔 (Chữ Modi)
- ᠼᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦴 (Chữ Nandinagari)
- 𑐕 (Chữ Newa)
- ଛ (Chữ Odia)
- ꢘ (Chữ Saurashtra)
- 𑆗 (Chữ Sharada)
- 𑖔 (Chữ Siddham)
- ඡ (Chữ Sinhalese)
- 𑩢 (Chữ Soyombo)
- ఛ (Chữ Telugu)
- ฉ (Chữ Thai)
- ཚ (Chữ Tibetan)
- 𑒕 (Chữ Tirhuta)
- 𑨤 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- छायाग्राहिका ― chāyāgrāhikā ― máy ảnh
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tham khảo
sửa- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 404
Tiếng Rangpur
sửaBengal | ছ (so) |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (chô)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Rangpur) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, र्ऋ, र्ॠ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, क्ष, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), “ছ”, Kamta – Bengali Dictionary, SIL International
Tiếng Raute
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Raute) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Sadri
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Oriya | ଛ |
Bengal | ছ |
Kaithi | 𑂓 (cha) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
- छपछप ― chapachapa ― đầy
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Sadri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), क्ष (kṣ)
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), “छ”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱪᱷ (ch) |
---|---|
Devanagari | छ |
Bengal | ছ |
Oriya | ଛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (ch)
Xem thêm
sửaTiếng Saraiki
sửaẢ Rập | چھ (ch) |
---|---|
Devanagari | छ |
Gurmukhi | ਛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
Xem thêm
sửaTiếng Sherpa
sửaTạng | ཚ (tsha) |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (tsha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Sherpa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, आँ, इँ, उँ, एँ, ऐँ, ओँ, औँ, क, ख, ग, ङ, क्य, ख्य, ग्य, च, छ, ज, च्य, छ्य, ज्य, ङ्य, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, श, स, श़, स़, ह
Tham khảo
sửa- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Shina
sửaẢ Rập | چھ |
---|---|
Devanagari | छ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (čha)
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | ڇ |
---|---|
Devanagari | छ |
Sindh | 𑋁 |
Khojki | 𑈏 |
Gurmukhi | ਛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (ch)
Xem thêm
sửaTiếng Varli
sửaDevanagari | छ |
---|---|
Gujarat | છ |
Chữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Varli) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo
sửa- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International
Tiếng Wambule
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (cha)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Yakkha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaछ (chä)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- छुबु ― chubu ― sa la
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Yakkha) आ, इ, उ, ए, ओ, ॽ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, ह्व, स, ह
Tham khảo
sửa- Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, छ, SIL International