Chữ Devanagari

sửa
 
U+091B, छ
DEVANAGARI LETTER CHA

[U+091A]
Devanagari
[U+091C]
 

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(cha)

  1. Chữ Devanagari cha.

Tiếng Aka-Jeru

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Angika

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
    प्परhọng trên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), “”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập چھ
Tạng (cha)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(čha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    छुཆུ (chu)nước

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 42

Tiếng Bantawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 85

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂓 (cha)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    छोchōṭanhỏ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Birhor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Birhor, viết bằng chữ Devanagari.
    छोchosáu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari
Latinh Ch ch
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chô)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chhattisgarh

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
    त्तीसगढ़ीchattīsagṛhītiếng Chhattisgarh

Xem thêm

sửa

Tiếng Danuwar

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚐
Ả Rập چہ
Dogri 𑠐

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Halba

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
    chacakhuôn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Fran Woods (2019), “”, Halbi – English Dictionary, SIL International

Tiếng Hindi

sửa
 
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂓
Newa 𑐕

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Hindi.
    छंchãdanhịp thơ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ch ch
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Jarawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 91

Tiếng Kannauj

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
    छोटोchoṭongắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 87

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập چھ (ch)
Devanagari
Sharada 𑆗

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(čha)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    छिरॖچھِرٕ (chirụ)con cừu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 34

Tiếng Khaling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
    म्‍रुchamrulưng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), Khaling - Nepali - English Dictionary, , SIL International

Tiếng Kham Gamale

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kham Gamale, viết bằng chữ Devanagari.
    chamacầu (gỗ, nhỏ)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Kham Parbate Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kham Parbate Đông, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kharia

sửa
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    तनाchat(ă)natổ ong

Xem thêm

sửa

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari
Kannada (cha)
Malayalam (cha)
Ả Rập چھ
Latinh Ch ch
Brahmi 𑀙
Modi 𑘔

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 44

Tiếng Korku

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kullu

sửa
Devanagari
Takri 𑚐

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    तिchatingực

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 25

Tiếng Magar Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    योसेफौ मास्‍टो चहीँ मरीयम लेया र इसे न मरीयमौ कोखीङ मुक्‍ति या ख्रीष्‍ट डेच येशूओ जन्‍म छाना।
    yosephau maasto chaheen mareeyam leya ra ise na mareeyamau kokheen mukti yaachh khreesht dech yeshooo janm chhaana.
    Ma-ri là người sanh Đức Chúa Jêsus, gọi là Christ. (Ma-thi-ơ 1:16)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    छाchāmuối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒕
Kaithi 𑂓
Newa 𑐕

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    छिन्दवाड़ाchɨndavāṛāChhindwara

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 213

Tiếng Marathi

sửa
 
Wikipedia tiếng Marathi có bài viết về:
Devanagari
Modi 𑘔

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    त्तीसगढchattīsgaḍhChhattisgarh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 162

Tiếng Marwar

sửa
Devanagari
Ả Rập ﭼﻬ
Mahajan 𑅚

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    chaṇalúc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ch ch

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, C, SIL International

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐕

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    न्दchandanhịp thơ

Xem thêm

sửa

Động từ

sửa

(cha)

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít ít tôn trọng hiện tại của हुनु (hunu)

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Phạn षष् (ṣaṣ), đồng nguyên với tiếng Hindi छह (chah).

Ký tự số

sửa

(cha)

  1. Sáu.

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 189

Tiếng Newa

sửa
 
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐕
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    छेँchẽnhà

Xem thêm

sửa

Ký tự số

sửa

(cha)

  1. Một.

Cách viết khác

sửa

Tiếng Panchpargania

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    chalagian lận

Xem thêm

sửa

Ký tự số

sửa

(cha)

  1. Sáu.

Tiếng Pangwala

sửa
Devanagari
Takri 𑚐

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    पता, यीशु धरती पुठ आ। तसे बेलि सम्हाई कु बणु, तोउं बि मेह्‍णु से ना पिछाणा।
    patā, yīśu dhartī puṭh ā. tase beli samhāī kucha baṇu, toũ bi meh‍ṇu se nā pichāṇā.
    Ngôi-Lời ở thế-gian, và thế-gian đã làm nên bởi Ngài; nhưng thế-gian chẳng từng nhìn biết Ngài. (Giăng 1:10)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

sửa
 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    छायाग्राहिकाchāyāgrāhikāmáy ảnh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 404

Tiếng Rangpur

sửa
Bengal (so)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chô)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    (goso)cây cối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), “”, Kamta – Bengali Dictionary, SIL International

Tiếng Raute

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Sadri

sửa
Devanagari
Oriya
Bengal
Kaithi 𑂓 (cha)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Sadri, viết bằng chữ Devanagari.
    chapachapađầy

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Toby Anderson (2020), “”, Sadri Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki ᱪᱷ (ch)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    पाछिᱯᱟᱹᱪᱷᱤᱢ (chim)tây

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập چھ (ch)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    छेچھیں (cheṉ)số sáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Sherpa

sửa
Tạng (tsha)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsha)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    छेཚེ (tshe)cuộc sống

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập چھ
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(čha)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    छार्कोर्چھارکورtự nhiên

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập ڇ‎
Devanagari
Sindh 𑋁
Khojki 𑈏
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ch)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    छाڇاcái

Xem thêm

sửa

Tiếng Varli

sửa
Devanagari
Gujarat છ‎

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International

Tiếng Wambule

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yakkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(chä)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    छुबुchubusa la

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International