Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪnt.strə.ˈmɛn.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

instrumental (so sánh hơn more instrumental, so sánh nhất most instrumental)

  1. Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu.
  2. Dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phương tiện.
  3. (Thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện.
    instrumental case — (Ngôn ngữ học) cách công cụ
  4. (Âm nhạc) Trinh diễn bằng nhạc khí, viết cho nhạc khí.

Danh từ sửa

instrumental (số nhiều instrumentals)

  1. (Âm nhạc) Bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí.
  2. (Ngôn ngữ học) Cách công cụ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tal/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực instrumental
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tal/
instrumental
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tal/
Giống cái instrumentale
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tal/
instrumentale
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tal/

instrumental /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.tal/

  1. (Luật pháp, luật pháp) (Dùng làm) văn bản.
  2. (Âm nhạc) (Bằng) nhạc khí, (bằng) đàn.
    Musique instrumentale — nhạc đàn

Tham khảo sửa