Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

Tính từ

sửa

vocative (số nhiều vocatives)

  1. (ngữ pháp) Hô cách, cách xưng hô.

Từ liên hệ

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

vocātīve

  1. Dạng voc. giống đực số ít của vocātīvus

Tham khảo

sửa
  • vocative trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette

Tiếng Rumani

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vocative gt sn

  1. Dạng số nhiều của vocativ.

Tiếng Ý

sửa

Tính từ

sửa

vocative

  1. Dạng giống cái số nhiều của vocativo