ण
Xem thêm: प
Chữ Devanagari sửa
| ||||||||
|
Cách phát âm sửa
Mô tả sửa
ण (ṇa)
- Chữ Devanagari ṇa.
Tiếng Bhojpur sửa
Devanagari | ण |
---|---|
Kaithi | 𑂝 (ṇa) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇ)
- Phụ âm thứ 17 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- गुरुत्वाकर्षण ― gurutvākarṣaṇ ― trọng lực
Xem thêm sửa
- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo sửa
- Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, ण, SIL International
Tiếng Dhivehi sửa
Thaana | ޱ (ṇ) |
---|---|
Dives Akuru | 𑤚 |
Devanagari | ण |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇa)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">ण</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Deva">ण</span>” bên trên.
- Phụ âm thứ 16 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm sửa
Tiếng Dogri sửa
Devanagari | ण |
---|---|
Takri | 𑚘 |
Dogri | 𑠘 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
- ञ्याणा ― ñyāṇā ― đứa trẻ
Xem thêm sửa
- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi sửa
Devanagari | ण |
---|---|
Kaithi | 𑂝 |
Newa | 𑐞 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇa)
Xem thêm sửa
- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo sửa
Tiếng Maithil sửa
Devanagari | ण |
---|---|
Tirhuta | 𑒝 |
Kaithi | 𑂝 |
Newa | 𑐞 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇ)
Xem thêm sửa
- (Chữ Devanagari tiếng Maithili) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑, अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo sửa
- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 275
Tiếng Marathi sửa
Devanagari | ण |
---|---|
Modi | 𑘜 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇ)
- Phụ âm thứ 14 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
- तरुण ― taruṇ ― trẻ
Xem thêm sửa
- (Chữ Balbodh Devanagari) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo sửa
- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 191
Tiếng Mundari sửa
Mundari Bani | |
---|---|
Devanagari | ण |
Bengal | ণ |
Odia | ଣ |
Latinh | Ṇ, ṇ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇ)
- Phụ âm thứ 17 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm sửa
- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tiếng Nepal sửa
Devanagari | ण |
---|---|
Newa | 𑐞 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇ)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- दक्षिण ― dakṣiṇ ― phía Nam
Xem thêm sửa
- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo sửa
- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 269
Tiếng Newa sửa
Newa | 𑐞 |
---|---|
Devanagari | ण |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
- अर्थपूर्ण ― arthapūrṇa ― có ý nghĩa
Xem thêm sửa
Tiếng Pali sửa
Latinh | Ṇ ṇ |
---|---|
Brahmi | 𑀡 (ṇa) |
Devanagari | ण |
Bengal | ণ (ṇa) |
Sinhala | ණ (ṇa) |
Miến | ဏ (ṇa) |
Thái | ณ (ṇa) |
Lanna | ᨱ (ṇa) |
Lào | ຓ (ṇa) |
Khmer | ណ (ṇa) |
Chakma | 𑄕 (ṇa) |
𑄕
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- तरण ― taraṇa ― băng qua
Xem thêm sửa
- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Phạn sửa
Devanagari | ण |
---|---|
Bali | ᬡ |
Bengal | ণ |
Bhaiksuki | 𑰜 |
Brahmi | 𑀡 |
Grantha | 𑌣 |
Gujarat | ણ |
Gurmukhi | ਣ |
Java | ꦟ |
Kawi | 𑼠 |
Kharosthi | 𐨞 |
Khmer | ណ |
Kannada | ಣ |
Lanna | ᨱ |
Lào | ຓ |
Mã Khâm | 𑱾 |
Mãn Châu | ᢏᠠ |
Malayalam | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 75: Substitution data 'sa-Mlym-translit' does not match an existing module.. |
Modi | 𑘜 |
Miến | ဏ |
Nandinagari | 𑦼 |
Newa | 𑐞 |
Odia | ଣ |
Bát Tư Ba | ꡬ |
Saurashtra | ꢠ |
Sharada | 𑆟 |
Tất Đàm | 𑖜 |
Sinhala | ණ (ṇa) |
Tamil | ண |
Telugu | ణ |
Thái | ณ |
Tạng | ཎ (ṇa) |
Tirhuta | 𑒝 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- तर्पण ― tarpaṇa ― thức ăn, nhiên liệu
Xem thêm sửa
- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Santal sửa
Ol Chiki | ᱬ (ṇ) |
---|---|
Devanagari | ण |
Bengal | ণ |
Odia | ଣ୍ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇ)
Xem thêm sửa
Tiếng Sindh sửa
Ả Rập | ڻ |
---|---|
Devanagari | ण |
Sindh | 𑋌 |
Khojki | 𑈘 |
Gurmukhi | ਣ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ण (ṇa)