Xem thêm:

Chữ Devanagari

sửa
 
U+0923, ण
DEVANAGARI LETTER NNA

[U+0922]
Devanagari
[U+0924]
 

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(ṇa)

  1. Chữ Devanagari ṇa.

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂝 (ṇa)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    गुरुत्वाकर्षgurutvākarṣatrọng lực

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޱ ()
Dives Akuru 𑤚
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṇa)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">ण</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Deva">ण</span>” bên trên.

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚘
Dogri 𑠘

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    ञ्याणाñyāāđứa trẻ

Xem thêm

sửa

Tiếng Hindi

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂝
Newa 𑐞

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Hindi.
    तरtarṇathuyền,

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 94

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒝
Kaithi 𑂝
Newa 𑐞

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    खटकॊkhaṭkolục giác

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 275

Tiếng Marathi

sửa
Devanagari
Modi 𑘜 (ṇa)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    तरुtarutrẻ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 191

Tiếng Mundari

sửa
Mundari Bani
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh ,

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐞

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    दक्षिdakṣiphía Nam

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 269

Tiếng Newa

sửa
 
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐞
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    अर्थपूर्णarthapūracó ý nghĩa

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa
Latinh
Brahmi 𑀡 (ṇa)
Devanagari
Bengal (ṇa)
Sinhala (ṇa)
Miến (ṇa)
Thái (ṇa)
Lanna (ṇa)
Lào (ṇa)
Khmer (ṇa)
Chakma 𑄕 (ṇa)

𑄕

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    तरtaraṇabăng qua

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa
Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰜
Brahmi 𑀡
Grantha 𑌣
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼠 (𑼠)
Kharosthi 𐨞
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱾
Mãn Châu ᢏᠠ
Malayalam (ṇa)
Modi 𑘜
Miến
Nandinagari 𑦼 (𑦼)
Newa 𑐞
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆟
Tất Đàm 𑖜
Sinhala (ṇa)
Tamil (ṇa)
Telugu (ṇa)
Thái
Tạng (ṇa)
Tirhuta 𑒝

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    तर्पtarpaṇathức ăn, nhiên liệu

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki ()
Devanagari
Bengal
Odia ଣ୍

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    ᱠᱚ ()góc

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập ڻ
Devanagari
Sindh 𑋌
Khojki 𑈘
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    ॼाṇathông tin, kiến thức

Xem thêm

sửa