Xem thêm: , , पे

Chữ Devanagari

sửa
 
U+092A, प
DEVANAGARI LETTER PA

[U+0929]
Devanagari
[U+092B]
 

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(pa)

  1. Chữ cái Devanagari thể hiện phụ âm p /p/.

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập پ
Tạng (pa)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    पोˇलोˇཔོ་ལོ (po lo)bóng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂣 (pa)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    भोजपुरीbhōjputiếng Bhojpur

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޕ (p)
Dives Akuru 𑤠
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    पाकुޕާކު (ku)công viên

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚞
Dogri 𑠞
Nastaliq پ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    पूंāpū̃bản thân

Xem thêm

sửa

Tiếng Hindi

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂣
Newa 𑐥

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Hindi.
    क्षpakṣchất lượng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi 𑢸 𑣘
Devanagari
Bengal
Odia ପ୍
Latinh P p
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    पुति𑣘𑣃𑣕𑣂 (puti)sách

Xem thêm

sửa

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập پ (p)
Devanagari
Sharada 𑆥

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(p)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    तॖpatụsau

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 64

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari
Kannada (pa)
Malayalam (pa)
Ả Rập پ
Latinh P p
Brahmi 𑀧
Modi 𑘢

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    pathađường, lối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 67

Tiếng Magar Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    यहोसापाyahosaapaatvua Giô-sa-phat trong Kinh Thánh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मट्‌टी 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    ट्‍टpattatất cả

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒣
Kaithi 𑂣
Newa 𑐥

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    ढ़बpaṛhabđọc, học

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 362

Tiếng Marathi

sửa
Devanagari
Modi 𑘢 (pa)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /pə/
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    pathđường, lối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 247

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Odia ପ୍
Latinh P p

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    ढ़वएआpadv'ē'āđọc

Xem thêm

sửa

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐥

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    नेपाlaNepal

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 355

Tiếng Newa

sửa
 
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐥
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    तिंpatiṃngón tay

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa
Latinh P p
Brahmi 𑀧 (pa)
Devanagari
Bengal (pa)
Sinhala (pa)
Miến (pa)
Thái (pa)
Lanna (pa)
Lào (pa)
Khmer (pa)
Chakma 𑄛 (pa)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    पालिliPāli

Xem thêm

sửa

Tiếng Pangwala

sửa
Devanagari
Takri 𑚞

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    पंगवाड़ीgawāṛītiếng Pangwala

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

sửa
Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰢
Brahmi 𑀧
Grantha 𑌪
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼦 (𑼦)
Kharosthi 𐨤
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱾
Mãn Châu ᢒᠠ
Malayalam
Modi 𑘢
Miến
Nandinagari 𑧂 (𑧂)
Newa 𑐥
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆥
Tất Đàm 𑖢
Sinhala (pa)
Tamil (pa)
Telugu (pa)
Thái
Tạng (pa)
Tirhuta 𑒣

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    प्apnước

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (p)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(p)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    पॆ (pe)số 3

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập پ (p)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    تَپ (tap)sốt

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập پ
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(pa)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    श्योनॊپشِیونۆ‎ (paśyōno)xem

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập پ‎
Devanagari
Sindh 𑋒
Khojki 𑈟
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(p)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    नुpanu

Xem thêm

sửa