Chữ Devanagari sửa

 
U+0928, न
DEVANAGARI LETTER NA

[U+0927]
Devanagari
[U+0929]
 

Cách phát âm sửa

Mô tả sửa

(na)

  1. Chữ cái Devanagari thể hiện phụ âm n /n/.

Xem thêm sửa

Chữ ghép:

Tiếng Balti sửa

Ả Rập ن (n)
Tạng (na)
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    बदुབདུན (bdun)số 7

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bhojpur sửa

Devanagari
Kaithi 𑂢 (na)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    दीnasông

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ނ (n)
Dives Akuru 𑤟
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    नाނާ ()tàu thuyền

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Devanagari
Takri 𑚝
Dogri 𑠝
Nastaliq ن

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    उन्नunnalen

Xem thêm sửa

Tiếng Hindi sửa

Devanagari
Kaithi 𑂢
Newa 𑐣

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Phạn .

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Hindi.
    दूरीtana dūrīsự giãn cách xã hội

Xem thêm sửa

Thán từ sửa

(na)

  1. Không, không được.
    कृपया पीजिए!kŕpyā na pījie!Không được uống!
  2. Phải không.
    मेरा नाम बहुत लम्बा है, ?merā nām bahut lambā hai, na?Tên tôi rất dài, phải không?

Ghi chú sử dụng sửa

(na) được sử dụng trong tình huống bất ngờ, thể hiện cảnh báo. Trong tình huống ít khẩn cấp hơn thì có thể dùng मत (mat).

Tham khảo sửa

  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho sửa

Warang Citi 𑢳 𑣓
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh N n
Telugu

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    गअ𑢳𑣋𑣁 (nga)vắng mặt

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập ن (n)
Devanagari
Sharada 𑆤

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    نَس (nas)mũi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 60

Tiếng Konkan sửa

Devanagari
Kannada (na)
Malayalam (na)
Ả Rập ن
Latinh N n
Brahmi 𑀦
Modi 𑘡

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    वेंnavẽtươi, mới

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 62

Tiếng Magar Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    हसोnahsonnhân vật Na-ách-son trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:4)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मट्‌टी 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    नाmtrời

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil sửa

 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒢
Kaithi 𑂢
Newa 𑐣

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    naosố 9

Xem thêm sửa

Phó từ sửa

(na)

  1. Không: phủ định.

Tham khảo sửa

  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 334

Tiếng Marathi sửa

Devanagari
Modi 𑘡

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /nə/
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    nanam diễn viên điện ảnh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 229

Tiếng Mundari sửa

Devanagari
Bengal
Odia
Latinh N n

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    मेआnem'ē'ātìm thấy

Xem thêm sửa

Tiếng Nepal sửa

 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐣

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    नेपाल'pālaNepal

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 334

Tiếng Newa sửa

 
Wikipedia Newar có bài viết về:
Newa 𑐣
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    किंnakiṃmóng

Xem thêm sửa

Tiếng Pali sửa

Latinh N n
Brahmi 𑀦 (na)
Devanagari
Bengal (na)
Sinhala (na)
Miến (na) (na)
Thái (na) นะ (na)
Lanna (na)
Lào (na) ນະ (na)
Khmer (na)
Chakma 𑄚 (na)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    nakhamóng tay

Xem thêm sửa

Phó từ sửa

(na)

  1. Không, không được.

Tính từ sửa

(na)

  1. Đó, kia.

Đại từ sửa

(na) gt

  1. Anh ta, .

Tiếng Pangwala sửa

Devanagari
Takri 𑚝

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    उखukhnathỏ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn sửa

Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰡
Brahmi 𑀦
Grantha 𑌨
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼥 (𑼥)
Kharosthi 𐨣
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱽
Mãn Châu ᠨᠠ (na)
Malayalam
Modi 𑘡
Miến
Nandinagari 𑧁 (𑧁)
Newa 𑐣
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆤
Tất Đàm 𑖡
Sinhala (na)
Tamil
Telugu
Thái
Tạng (na)
Tirhuta 𑒢

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ne. . Cùng gốc với tiếng Latinh ne, tiếng Anh no.

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    निष्कल्niṣkalđuổi đi

Xem thêm sửa

Tiền tố sửa

(na)

  1. Không (phủ định).

Phó từ sửa

(na)

  1. (nghi vấn) Không.
    सा वस्वी अस्ति॥sā vasvī na asti.Bà ta không tốt.
  2. (lối mong mỏi) Không.
  3. (tăng cường) Tuyệt đối, rất.
  4. Như, như là.

Tiếng Raute sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *ŋa-j ~ ka. . Cùng gốc với tiếng Trung Quốc ().

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    बीbinto, lớn, quan trọng

Xem thêm sửa

Đại từ sửa

(na)

  1. Tôi.

Tham khảo sửa

  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 53

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki (n)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    अका लॆका मॆनामाᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱟᱢᱟ (ôka leka menama)Bạn khỏe không?

Xem thêm sửa

Tiếng Saraiki sửa

Ả Rập ن (n)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    नाنَکّ (nakk)mũi

Xem thêm sửa

Tiếng Shina sửa

Ả Rập ن
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(na)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    मयूمیوٗن‎ (mayū́n)con công

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

Ả Rập ن
Devanagari
Sindh 𑋑
Khojki 𑈞
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(n)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    उदजudjankhí hydro

Xem thêm sửa