ङ
Chữ Devanagari
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửaMô tả
sửaङ (nga)
- Chữ Devanagari ṅa thể hiện phụ âm mũi vòm mềm.
Tiếng Aka-Jeru
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (nga)
- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
- लोबूङ् ― lobung ― dài
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Aka-Jeru) आ, आऽ, ई, ईऽ, ऊ, ऊऽ, ए, एऽ, ऐ, ओ, ओऽ, अࠧ, आࠧ, क, ख, ङ, च, छ, ज, ञ, ट, ठ, ड, ड़, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, ल्य, ल्व, व, श, स, ह
Tham khảo
sửa- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Angika
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Angika) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ऍ, ओ, औ, अः, अँ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), “ख”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Avesta
sửaAvesta | 𐬢 (ŋ) |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ŋ)
- Phụ âm thứ 19 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Avesta) अ, आ, ॲ, ऑ, ऄ, अे, ऒ, ओ, आो, अँ, अॕ, इ, ई, उ, ऊ, ꣳ, क, ख़, क्ष᳝, ख़्व, ग, घ़, ग़, त, थ़, द, ध़, त़, च, ज, प, फ़, ब, ब़, ङ, ङ्घ़, ङ्व़, न, ञ, ण, म, म्ह, य, य़, व, र, ल, स, ज़, श, ॹ, ष, ह
Tham khảo
sửa- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | ݨ |
---|---|
Tạng | ང (nga) |
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (nga)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Balti) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ओˇ, ओ, क, ख, ग, क़, ङ, च, छ, ज, ञ, च़, छ़, त, थ, द, न, ट, ठ, ड, प, फ, ब, म, फ़, य, र, ल, व, स, श, ज़, झ़, ख़, घ़, ह
Tham khảo
sửaTiếng Bantawa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
- ङरोम् ― ṅarom ― mặt
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bantawa) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ए, ओ, अ៱, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Danh từ
sửaङ (ṅa)
- Cá.
Tham khảo
sửaTiếng Bhil
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bhil) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Tham khảo
sửa- Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 88
Tiếng Bhojpur
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Kaithi | 𑂑 (ṅa) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, ङ, SIL International
Tiếng Birhor
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ŋ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Birhor) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क्ष, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Từ điển tiếng Birhor tại Living Dictionaries.
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Latinh | Ṅ ṅ |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ŋo)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bodo) अ (o), आ (a), इ (i), ई, उ (u), ऊ, ऋ, ए (e), ऐ (wi), ओ (w), औ (wu), क, ख (ko), ग (go), घ, ङ (ŋo), च, छ, ज (zo), ट, ठ, ड, त, थ (to), द (do), ध, न (no), प, फ (fo), ब (bo), भ, म (mo), य (yo), र (ro), ल (lo), व (oo), श, स (so), ह (ho), त्, ड़, ढ़, क्ष
Tham khảo
sửa- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Camling
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Chhattisgarh
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Takri | 𑚎 |
Dogri | 𑠎 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
- ङूठा ― ṅūṭhā ― ngón tay cái
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Garasia Adiwasi
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Garasia Adiwasi) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Tham khảo
sửa- The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, મત્તિ 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)
Tiếng Hindi
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Kaithi | 𑂑 |
Newa | 𑐒 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Hindi.
- ङालैम ― ṅālaim ― nữ thần cá và thủy tộc Ngareima
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
sửa- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | Ṅ ṅ |
Telugu | ఙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Jarawa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 20 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
- ङऺङऺङऺ ― ŋeŋeŋe ― máy bay trực thăng
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Jarawa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ॴ, ओ, अ̃, अ॑, आ॑, ब, च, छ, द, ड, फ, ग, ह, हव, ज, क, ख, कव, खव, ल, ळ, म, न॒, ञ, ङ, र, ऱ, श, त, थ, ट, ठ, व, य
Tham khảo
sửaTiếng Kannauj
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kannauj) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ, श्र, ज़, ड़, ढ़, फ़
Tham khảo
sửa- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN
Tiếng Khaling
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
- ङलु ― ṅalu ― răng
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Khaling) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ऊ, ए, ओ, ओ़, अः, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
sửa- Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), Khaling - Nepali - English Dictionary, ङ, SIL International
Tiếng Kham Gamale
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṇa)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kham Gamale) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ऌ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, त्र, ज्ञ, क्ष, ज़, झ़, व़, ह्व, ह्ल, म्ह, न्ह, ह्व़
Tham khảo
sửa- Christopher P. Wilde (2016) Gamale kham phonology revisited, with Devanagari-based orthography and lexicon, Payap Unversity, tr. 153
Tiếng Kharia
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Oriya | ଙ |
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅga)
Xem thêm
sửaTiếng Konkan
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Kannada | ಙ (ṅa) |
Malayalam | ങ (ṅa) |
Ả Rập | ڭ |
Latinh | Ṇ ṇ |
Brahmi | 𑀗 |
Modi | 𑘒 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
sửa- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 30
Tiếng Korku
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅga)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Korku) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, ऑ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, स, ह, ड़
Tham khảo
sửa- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅga)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Kukna
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Magar Đông
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (nga)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Magar Đông) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)
Tiếng Magar Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (nga)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Magar Tây) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, ङ, SIL International
Tiếng Maithil
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Tirhuta | 𑒓 |
Kaithi | 𑂑 |
Newa | 𑐒 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
- ङावल ― ṅāval ― làng Ngawal ở bắc Nepal
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
sửa- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 137
Tiếng Marathi
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Modi | 𑘒 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
sửa- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 146
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Latinh | Ŋ ŋ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
- ङङ ― ṅaṅ ― mở
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Đại từ
sửaङ (ṅa)
- Ai.
Tham khảo
sửa- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, Ŋ, SIL International
Tiếng Nepal
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Newa | 𑐒 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- ङोजुम्पा हिमनदी ― ṅojumpā himanadī ― sông băng Ngozumpa
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
sửa- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 162
Tiếng Newa
sửaNewa | 𑐒 |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
Xem thêm
sửaTiếng Nicobar Car
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (nga)
- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Nicobar Car, viết bằng chữ Devanagari.
- किन्र॒॑त्ङ॑ ― Kinṙötngö ― Sử ký
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Nicobar Car) अ, आ, ऍ, ए, ऍ̥, ए̥, इ, ई, ओ, ॲ, ऑ, अ॑, आ॑, उ, ऊ, उ̥, ऊ̥, क, क̥, ङ, च, स, ञ, त, न, ऩ, प, फ, म, य, र, र॒, ल, व, ह
Tham khảo
sửa- Bible Society of India (2024), TÖHET LĪPÖRE (Re-edited) Bible (BSI), 1 KINṘÖTNGÖ 1 (bằng tiếng Nicobar Car)
Tiếng Panchpargania
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅga)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Paharia Kumarbhag
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Kumarbhag) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Bengal | ঙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 7 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Sauria) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- गङ्गा ― gaṅgā ― sông Hằng
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Takri | 𑚎 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ঙ (Chữ Assamese)
- ᬗ (Chữ Balinese)
- ঙ (chữ Bengal)
- 𑰒 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀗 (Chữ Brahmi)
- င (Chữ Burmese)
- ઙ (Chữ Gujarati)
- ਙ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌙 (Chữ Grantha)
- ꦔ (Chữ Javanese)
- ಙ (Chữ Kannada)
- ង (Chữ Khmer)
- ງ (Chữ Lao)
- ങ (Chữ Malayalam)
- ᢛᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘒 (Chữ Modi)
- ᢊᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦲 (Chữ Nandinagari)
- 𑐒 (Chữ Newa)
- ଙ (Chữ Odia)
- ꢖ (Chữ Saurashtra)
- 𑆕 (Chữ Sharada)
- 𑖒 (Chữ Siddham)
- ඞ (Chữ Sinhalese)
- 𑩠 (Chữ Soyombo)
- ఙ (Chữ Telugu)
- ง (Chữ Thai)
- ང (Chữ Tibetan)
- 𑒓 (Chữ Tirhuta)
- 𑨏 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
sửaङ (ṅa) thân từ, gt
- Đối tượng giác quan.
- Ước muốn.
- Một tên của Śiva.
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Malayalam: ങൻ (ṅaṉ)
Tham khảo
sửa- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 380
Tiếng Rangpur
sửaBengal | ঙ (ṅo) |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅgô)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Rangpur) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, र्ऋ, र्ॠ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, क्ष, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, ঙ, SIL International
Tiếng Raute
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (nga)
- Phụ âm thứ 4 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Raute) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱶ (w̃) |
---|---|
Devanagari | ङ |
Bengal | ঙ |
Oriya | ଙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅ)
Xem thêm
sửaTiếng Saraiki
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gurmukhi | ਙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Sherpa
sửaTạng | ང (nga) |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Sherpa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, आँ, इँ, उँ, एँ, ऐँ, ओँ, औँ, क, ख, ग, ङ, क्य, ख्य, ग्य, च, छ, ज, च्य, छ्य, ज्य, ङ्य, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, श, स, श़, स़, ह
Tham khảo
sửa- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 73
Tiếng Shina
sửaẢ Rập | ڠ |
---|---|
Devanagari | ङ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 6 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | ڱ |
---|---|
Devanagari | ङ |
Sindh | 𑊿 |
Khojki | 𑈍 |
Gurmukhi | ਙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅ)
Xem thêm
sửaTiếng Varli
sửaDevanagari | ङ |
---|---|
Gujarat | ઙ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Varli) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo
sửa- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International
Tiếng Wambule
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ṅa)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Yakkha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaङ (ngä)
- Phụ âm thứ 5 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- लुङ्छेङ् ― lungchong ― tường
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Yakkha) आ, इ, उ, ए, ओ, ॽ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, ह्व, स, ह
Tham khảo
sửa- Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, ङ, SIL International