Xem thêm: , ड़, ,

Chữ Devanagari

sửa
 
U+0919, ङ
DEVANAGARI LETTER NGA

[U+0918]
Devanagari
[U+091A]
 

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(nga)

  1. Chữ Devanagari ṅa thể hiện phụ âm mũi vòm mềm.

Tiếng Aka-Jeru

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    लोबूङ्lobungdài

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Angika

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), “”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Avesta

sửa
Avesta 𐬢 (ŋ)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ŋ)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập ݨ
Tạng (nga)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    ङिस्ངི (ngi sa)số hai

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 50

Tiếng Bantawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    रोम्ṅarommặt

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(ṅa)

  1. .

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 85

Tiếng Bhil

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 88

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂑 (ṅa)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Birhor

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ŋ)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Birhor, viết bằng chữ Devanagari.
    जाdʒaŋxương

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari
Latinh
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ŋo)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chhattisgarh

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Danuwar

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚎
Dogri 𑠎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    ङूठाṅūṭhāngón tay cái

Xem thêm

sửa

Tiếng Garasia Adiwasi

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, મત્તિ 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)

Tiếng Hindi

sửa
 
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂑
Newa 𑐒

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Hindi.
    ङालैमṅālaimnữ thần cá và thủy tộc Ngareima

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Jarawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    ङऺङऺङऺŋeŋeŋemáy bay trực thăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 91

Tiếng Kannauj

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN

Tiếng Khaling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
    लुṅalurăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), Khaling - Nepali - English Dictionary, , SIL International

Tiếng Kham Gamale

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṇa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kham Gamale, viết bằng chữ Devanagari.
    वाःwāɦṇaeo, hông

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Kharia

sửa
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅga)

  1. Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    अलोaloṅgbài hát

Xem thêm

sửa

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari
Kannada (ṅa)
Malayalam (ṅa)
Ả Rập ڭ
Latinh
Brahmi 𑀗
Modi 𑘒

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 30

Tiếng Korku

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅga)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅga)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kukna

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Magar Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    पटीयुpatīyungcưới, ăn nằm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    ङाngātôi, tao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒓
Kaithi 𑂑
Newa 𑐒

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    ङावलṅāvallàng Ngawal ở bắc Nepal

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 137

Tiếng Marathi

sửa
 
Wikipedia tiếng Marathi có bài viết về:
Devanagari
Modi 𑘒

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 146

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Ŋ ŋ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    ङङṅaṅmở

Xem thêm

sửa

Đại từ

sửa

(ṅa)

  1. Ai.

Tham khảo

sửa
  1. Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, Ŋ, SIL International

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐒

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    ङोजुम्पा हिमनदीṅojumpā himanadīsông băng Ngozumpa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 162

Tiếng Newa

sửa
 
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐒
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    ङ्गraṅgamàu sắc

Xem thêm

sửa

Tiếng Nicobar Car

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Nicobar Car, viết bằng chữ Devanagari.
    किन्र॒॑त्ङ॑KinṙötngöSử ký

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2024), TÖHET LĪPÖRE (Re-edited) Bible (BSI), 1 KINṘÖTNGÖ 1 (bằng tiếng Nicobar Car)

Tiếng Panchpargania

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅga)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Panchpargania, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    ङ्गाgaṅgāsông Hằng

Xem thêm

sửa

Tiếng Pangwala

sửa
Devanagari
Takri 𑚎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

sửa
 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    ङुṅukêu

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(ṅa) thân từgt

  1. Đối tượng giác quan.
  2. Ước muốn.
  3. Một tên của Śiva.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Malayalam: ങൻ (ṅaṉ)

Tham khảo

sửa
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 380

Tiếng Rangpur

sửa
Bengal (ṅo)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅgô)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Raute

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(nga)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki ()
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    कान्ङाᱠᱟᱱ (kana)động từ

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Sherpa

sửa
Tạng (nga)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    म पམ་པ (nga ma pa)gờ, rìa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 73

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập ڠ
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập ڱ‎
Devanagari
Sindh 𑊿
Khojki 𑈍
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    मुङिरोمُڱِروcái vồ

Xem thêm

sửa

Tiếng Varli

sửa
Devanagari
Gujarat ઙ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International

Tiếng Wambule

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ṅa)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yakkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ngä)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    लुङ्‌छेङ्‌lungchongtường

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International