Xem thêm: ख़

Chữ Devanagari

sửa
 
U+0916, ख
DEVANAGARI LETTER KHA

[U+0915]
Devanagari
[U+0917]
 

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(kha)

  1. Chữ Devanagari kha thể hiện phụ âm hầu bật hơi vô thanh.

Tiếng Aka-Jeru

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    एऽचमोècakhamogià,

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Angika

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
    तमkhatamhoàn thành

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), “”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập کھ
Tạng (kha)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    खुदाཁུ༹་དཱ (xu )Thượng Đế

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 50

Tiếng Bantawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    khabacủa cải

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(kha)

  1. Đối tượng, cái gì đó.

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 53

Tiếng Bhil

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    रोkharomuối

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(kha)

  1. Tro.

Tham khảo

sửa
  1. Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 99

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂎 (kha)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    खाराkhāmặn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari
Latinh Kh kh
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ko)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    खावसेkaoosenửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chhattisgarh

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
    भाखाbhākhāngôn ngữ

Xem thêm

sửa

Tiếng Danuwar

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚋
Dogri 𑠋
Nastaliq کہ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    अक्खakkhmắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Garasia Adiwasi

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
    खीખીnhân vật Ê-li-a-kim trong Kinh Thánh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, મત્તિ 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)

Tiếng Halba

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
    khaetrơn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, , SIL International

Tiếng Hindi

sửa
 
Wikipedia tiếng Hindi có bài viết về:
Devanagari
Kaithi 𑂎
Newa 𑐏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Hindi.
    तनाkhatanācắt bao quy đầu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Kh kh
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Jarawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 91

Tiếng Kannauj

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
    खिakhimắt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 56

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập خ (kh)
Devanagari
Sharada 𑆒

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    र्خَر (khar)con lừa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 24

Tiếng Khaling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
    खालिङkhāliṅatiếng Khaling

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), Khaling - Nepali - English Dictionary, , SIL International

Tiếng Kharia

sửa
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
    ड़ियाkhaṛiyātiếng Kharia

Xem thêm

sửa

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari
Kannada (kha)
Malayalam (kha)
Ả Rập كھ
Latinh Kh kh
Brahmi 𑀔
Modi 𑘏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    टलोkhaṭalovụ kiện

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 30

Tiếng Korku

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku

Tiếng Kudmal

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kukna

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kullu

sửa
Devanagari
Takri 𑚋

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    खख्khakhmiệng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 32

Tiếng Magar Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    ख्रीष्‍टौKhrīṣṭauĐấng Christ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    खाकेkhākeđắng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒐
Kaithi 𑂎
Newa 𑐏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    khamaKham

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 137

Tiếng Marathi

sửa
Devanagari
Modi 𑘏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    डूkhaḍūphấn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 101

Tiếng Marwar

sửa
Devanagari
Ả Rập خ
Mahajan 𑅖

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    khatathư

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh Kh kh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ ba trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, K, SIL International

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    निजkhanijkhoáng vật

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 111

Tiếng Newa

sửa
 
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐏
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    खिचाkhichó

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    khaṇalúc, lát

Xem thêm

sửa

Tiếng Pangwala

sửa
Devanagari
Takri 𑚋

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    ukhanathỏ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

sửa
 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    खानिजःkhānijaḥkhoáng vật

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(kha) thân từgt

  1. Lỗ, vết thương.

Tham khảo

sửa
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 334

Tiếng Rangpur

sửa
Bengal (kho)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(khô)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    खाখায় (khayo)ăn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Raute

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki ᱠᱷ (kh)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    लाᱞᱟᱠᱷ (lakh)một trăm nghìn

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập کھ (kh)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    खीکِھیْر (khīr)sữa

Xem thêm

sửa

Tiếng Sherpa

sửa
Tạng (kha)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    ख्रཁྲ (khra ga)máu, huyết

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(kha)

  1. Miệng.

Tham khảo

sửa
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập کھ
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    کھݨđường (ăn)

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập ک
Devanagari
Sindh 𑊻
Khojki 𑈉
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kh)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    खिरुکيرُsữa

Xem thêm

sửa

Tiếng Varli

sửa
Devanagari
Gujarat ખ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    खोkholamở

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 19

Tiếng Wambule

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(kha)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yakkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(khä)

  1. Phụ âm thứ hai trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    याक्खाyākkhātiếng Yakkha

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International