ख
Xem thêm: ख़
Chữ Devanagari
sửa | ||||||||
|
Cách phát âm
sửaMô tả
sửaख (kha)
- Chữ Devanagari kha thể hiện phụ âm hầu bật hơi vô thanh.
Tiếng Aka-Jeru
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Aka-Jeru) आ, आऽ, ई, ईऽ, ऊ, ऊऽ, ए, एऽ, ऐ, ओ, ओऽ, अࠧ, आࠧ, क, ख, ङ, च, छ, ज, ञ, ट, ठ, ड, ड़, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, ल्य, ल्व, व, श, स, ह
Tham khảo
sửa- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Angika
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
- खतम ― khatam ― hoàn thành
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Angika) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ऍ, ओ, औ, अः, अँ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), “ख”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | کھ |
---|---|
Tạng | ཁ (kha) |
Devanagari | ख |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Balti) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ओˇ, ओ, क, ख, ग, क़, ङ, च, छ, ज, ञ, च़, छ़, त, थ, द, न, ट, ठ, ड, प, फ, ब, म, फ़, य, र, ल, व, स, श, ज़, झ़, ख़, घ़, ह
Tham khảo
sửaTiếng Bantawa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
- खब ― khaba ― của cải
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bantawa) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ए, ओ, अ៱, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Danh từ
sửaख (kha)
- Đối tượng, cái gì đó.
Tham khảo
sửaTiếng Bhil
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
- खरो ― kharo ― muối
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bhil) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Danh từ
sửaख (kha)
- Tro.
Tham khảo
sửa- Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 99
Tiếng Bhojpur
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Kaithi | 𑂎 (kha) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- खारा ― khārā ― mặn
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, ख, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Latinh | Kh kh |
Bengal | খ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (ko)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
- खावसे ― kaoose ― nửa
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Bodo) अ (o), आ (a), इ (i), ई, उ (u), ऊ, ऋ, ए (e), ऐ (wi), ओ (w), औ (wu), क, ख (ko), ग (go), घ, ङ (ŋo), च, छ, ज (zo), ट, ठ, ड, त, थ (to), द (do), ध, न (no), प, फ (fo), ब (bo), भ, म (mo), य (yo), र (ro), ल (lo), व (oo), श, स (so), ह (ho), त्, ड़, ढ़, क्ष
Tham khảo
sửa- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Camling
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Chhattisgarh
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
- भाखा ― bhākhā ― ngôn ngữ
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Takri | 𑚋 |
Dogri | 𑠋 |
Nastaliq | کہ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Garasia Adiwasi
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
- अखीम ― અખીમ ― nhân vật Ê-li-a-kim trong Kinh Thánh
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Garasia Adiwasi) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Tham khảo
sửa- The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, મત્તિ 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)
Tiếng Halba
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- खए ― khae ― trơn
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Halba) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, र, ल, स, ह, य, व, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, ख, SIL International
Tiếng Hindi
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Kaithi | 𑂎 |
Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Hindi.
- खतना ― khatanā ― cắt bao quy đầu
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
sửa- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Latinh | Kh kh |
Telugu | ఖ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Jarawa
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Jarawa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ॴ, ओ, अ̃, अ॑, आ॑, ब, च, छ, द, ड, फ, ग, ह, हव, ज, क, ख, कव, खव, ल, ळ, म, न॒, ञ, ङ, र, ऱ, श, त, थ, ट, ठ, व, य
Tham khảo
sửaTiếng Kannauj
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
- अखि ― akhi ― mắt
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kannauj) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ, श्र, ज़, ड़, ढ़, फ़
Tham khảo
sửa- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 56
Tiếng Kashmir
sửaẢ Rập | خ (kh) |
---|---|
Devanagari | ख |
Sharada | 𑆒 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kashmir) अ, ॲ, ॶ, ॷ, आ, ऑ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऎ, ऐ, ओ, ऒ, औ, ॵ, ॳ, ॴ, अं, क, ख, ग, च, छ, ज, च़, छ़, ज़, ञ़, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, व, श, स, ह, त्र
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 24
Tiếng Khaling
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
- खालिङ ― khāliṅa ― tiếng Khaling
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Khaling) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ऊ, ए, ओ, ओ़, अः, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
sửa- Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), Khaling - Nepali - English Dictionary, ख, SIL International
Tiếng Kharia
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Bengal | খ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
- खड़िया ― khaṛiyā ― tiếng Kharia
Xem thêm
sửaTiếng Konkan
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Kannada | ಖ (kha) |
Malayalam | ഖ (kha) |
Ả Rập | كھ |
Latinh | Kh kh |
Brahmi | 𑀔 |
Modi | 𑘏 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
- खटलो ― khaṭalo ― vụ kiện
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
sửa- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 30
Tiếng Korku
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Korku) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, ऑ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, स, ह, ड़
Tham khảo
sửa- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Kukna
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Kullu
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Takri | 𑚋 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
- खख् ― khakh ― miệng
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
sửa- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 32
Tiếng Magar Đông
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- ख्रीष्टौ ― Khrīṣṭau ― Đấng Christ
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Magar Đông) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)
Tiếng Magar Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- खाके ― khāke ― đắng
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Magar Tây) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, ख, SIL International
Tiếng Maithil
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Tirhuta | 𑒐 |
Kaithi | 𑂎 |
Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
sửa- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 137
Tiếng Marathi
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Modi | 𑘏 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
sửa- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 101
Tiếng Marwar
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Ả Rập | خ |
Mahajan | 𑅖 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
- खत ― khata ― thư
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
sửa- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, ख, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
sửa- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, K, SIL International
Tiếng Nepal
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- खनिज ― khanij ― khoáng vật
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
sửa- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 111
Tiếng Newa
sửaNewa | 𑐏 |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửaTiếng Paharia Kumarbhag
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Kumarbhag) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Sauria) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Takri | 𑚋 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- उखन ― ukhana ― thỏ
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- খ (Chữ Assamese)
- ᬔ (Chữ Balinese)
- খ (chữ Bengal)
- 𑰏 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀔 (Chữ Brahmi)
- ခ (Chữ Burmese)
- ખ (Chữ Gujarati)
- ਖ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌖 (Chữ Grantha)
- ꦑ (Chữ Javanese)
- ಖ (Chữ Kannada)
- ខ (Chữ Khmer)
- ຂ (Chữ Lao)
- ഖ (Chữ Malayalam)
- ᡘᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘏 (Chữ Modi)
- ᠻᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑦯 (Chữ Nandinagari)
- 𑐏 (Chữ Newa)
- ଖ (Chữ Odia)
- ꢓ (Chữ Saurashtra)
- 𑆒 (Chữ Sharada)
- 𑖏 (Chữ Siddham)
- ඛ (Chữ Sinhalese)
- 𑩝 (Chữ Soyombo)
- ఖ (Chữ Telugu)
- ข (Chữ Thai)
- ཁ (Chữ Tibetan)
- 𑒐 (Chữ Tirhuta)
- 𑨌 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- खानिजः ― khānijaḥ ― khoáng vật
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
sửaख (kha) thân từ, gt
- Lỗ, vết thương.
Tham khảo
sửa- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 334
Tiếng Rangpur
sửaBengal | খ (kho) |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (khô)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Rangpur) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, र्ऋ, र्ॠ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, क्ष, ड़, ढ़
Tham khảo
sửa- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, খ, SIL International
Tiếng Raute
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Raute) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
sửa- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱠᱷ (kh) |
---|---|
Devanagari | ख |
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kh)
Xem thêm
sửaTiếng Saraiki
sửaẢ Rập | کھ (kh) |
---|---|
Devanagari | ख |
Gurmukhi | ਖ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửaTiếng Sherpa
sửaTạng | ཁ (kha) |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Sherpa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, आँ, इँ, उँ, एँ, ऐँ, ओँ, औँ, क, ख, ग, ङ, क्य, ख्य, ग्य, च, छ, ज, च्य, छ्य, ज्य, ङ्य, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, श, स, श़, स़, ह
Danh từ
sửaख (kha)
Tham khảo
sửa- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Shina
sửaẢ Rập | کھ |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | ک |
---|---|
Devanagari | ख |
Sindh | 𑊻 |
Khojki | 𑈉 |
Gurmukhi | ਖ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kh)
Xem thêm
sửaTiếng Varli
sửaDevanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
- खोल ― khola ― mở
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Varli) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo
sửa- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 19
Tiếng Wambule
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
sửaTiếng Yakkha
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaख (khä)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- याक्खा ― yākkhā ― tiếng Yakkha
Xem thêm
sửa- (Chữ Devanagari tiếng Yakkha) आ, इ, उ, ए, ओ, ॽ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, ह्व, स, ह
Tham khảo
sửa- Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, ख, SIL International