Xem thêm: फ़

Chữ Devanagari sửa

 
U+092B, फ
DEVANAGARI LETTER PHA

[U+092A]
Devanagari
[U+092C]
 

Cách phát âm sửa

Mô tả sửa

(pha)

  1. Chữ cái Devanagari thể hiện phụ âm ph /pʰ/.

Tiếng Aka-Jeru sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    एऽफोèphowagià,

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Balti sửa

Ả Rập پھ
Tạng (pha)
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    aphatđiên

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 22

Tiếng Bhojpur sửa

Devanagari
Kaithi 𑂤 (pha)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    गुवाphaguvāHoli

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dogri sửa

Devanagari
Takri 𑚟
Dogri 𑠟
Nastaliq پہ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Jarawa sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(fa)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    फा॑टटेphꝺꝺṭṭebiến mất

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. M R Ranganatha; V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 152

Tiếng Hindi sửa

Devanagari
Kaithi 𑂤
Newa 𑐦

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Hindi.
    phaṭatiếng rít

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho sửa

Warang Citi 𑢸𑣙 𑣘𑣙
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Ph ph
Telugu

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập پھ (ph)
Devanagari
Sharada 𑆦

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ph)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    ताتاپھ (tāph)nắng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 72

Tiếng Konkan sửa

Devanagari
Kannada (pha)
Malayalam (fa)
Ả Rập پھ
Latinh Ph ph
Brahmi 𑀨
Modi 𑘣

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    फाphāṭalưng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 77

Tiếng Magar Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    योसेYōsēphaGiô-sép (Ma-thi-ơ 1:16)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मट्‌टी 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    फाphāsvải tự dệt làm khăn choàng hoặc chăn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil sửa

 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒤
Kaithi 𑂤
Newa 𑐦

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    एदाphaēdālợi ích

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 421

Tiếng Marathi sửa

Devanagari
Modi 𑘣

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /pʰə/, /fə/
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    फुफ्फुphuphphusphổi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 282

Tiếng Mundari sửa

Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Ph ph

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Nepal sửa

 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐦

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    phalhoa quả, trái cây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 399

Tiếng Newa sửa

Newa 𑐦
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    phaicừu, chiên

Xem thêm sửa

Tiếng Pali sửa

Latinh Ph ph
Brahmi 𑀨 (pha)
Devanagari
Bengal (pha)
Sinhala (pha)
Miến (pha) (pha)
Thái (pha) ผะ (pha)
Lanna (pha)
Lào (pha) ຜະ (pha)
Khmer (pha)
Chakma 𑄜 (pha)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    ळुphaḷunút

Xem thêm sửa

Tiếng Pangwala sửa

Devanagari
Takri 𑚟

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    यूसुGiô-sép (Ma-thi-ơ 1:16)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn sửa

 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:
Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰣
Brahmi 𑀨
Grantha 𑌫
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼧 (𑼧)
Kharosthi 𐨥
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱿
Mãn Châu ᠹᠠ (fa)
Malayalam
Modi 𑘣
Miến
Nandinagari 𑧃 (𑧃)
Newa 𑐦
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆦
Tất Đàm 𑖣
Sinhala (pha)
Tamil ப²
Telugu
Thái
Tạng (pha)
Tirhuta 𑒤

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    ण्phađi, di chuyển

Xem thêm sửa

Tiếng Raute sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    फेåpherachày, máy xay

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 42

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki ᱯᱷ (ph)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ph)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    फुᱯᱷᱩᱞ (phul)hoa

Xem thêm sửa

Tiếng Saraiki sửa

Ả Rập پھ (ph)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Shina sửa

Ả Rập پھ
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(pha)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

Ả Rập ڦ
Devanagari
Sindh 𑋓
Khojki 𑈠
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ph)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    फिफड़ڦِڦَڙَ (phiphaṛa)phổi

Xem thêm sửa