Xem thêm: , ॿ, बू, बॖ, बा, बे-

Chữ Devanagari

sửa
 
U+092C, ब
DEVANAGARI LETTER BA

[U+092B]
Devanagari
[U+092D]
 

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(ba)

  1. Chữ cái Devanagari thể hiện phụ âm b /b/.

Tiếng Aka-Jeru

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    त्batđêm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Balti

sửa
Ả Rập ب
Tạng (ba)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    त्batsự ẩm ướt

Danh từ

sửa

(ba)

  1. Bò sữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 23

Tiếng Bantawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    बान्तावाntāwātiếng Bantawa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 3

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂥 (ba)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    banarừng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ބ (b)
Dives Akuru 𑤢
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    बैबेބޭބެ (bēbe)cụ già

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚠
Dogri 𑠠
Nastaliq ب

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    अम्𑠀𑠢𑠹𑠠 (amb)xoài

Xem thêm

sửa

Tiếng Jarawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    बबुbabuquan chức, sĩ quan

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 152

Tiếng Hindi

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂥
Newa 𑐧

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Hindi.
    batacon

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Devanagari
Bengal
Odia ବ୍
Latinh B b
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    बुगिनो𑢷𑣃𑣋𑣂𑣓𑣉𑣄khỏe lại

Xem thêm

sửa

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập ب (b)
Devanagari
Sharada 𑆧

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(b)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    बबبَب (bab)cha, bố

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 75

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari
Kannada (ba)
Malayalam (ba)
Ả Rập ب
Latinh B b
Brahmi 𑀩
Modi 𑘤

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    केंbakẽsếu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 80

Tiếng Magar Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    बेबीलोनाङbebīlonāngBabylon

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मट्‌टी 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    डाbato, lớn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒥
Kaithi 𑂥
Newa 𑐧

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    बेragiờ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 433

Tiếng Marathi

sửa
Devanagari
Modi 𑘤 (ba)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bə/
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    बंबbambabơm nhiệt (nước)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 291

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Odia ବ୍
Latinh B b

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    रियाbariyā2

Xem thêm

sửa

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐧

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    बाcha, bố

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 413

Tiếng Newa

sửa
Newa 𑐧
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    मूbaloài ăn thịt

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    बोकोलbokolavỏ cây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[1], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa
Latinh ba
Brahmi 𑀩 (ba)
Devanagari
Bengal (ba)
Sinhala (ba)
Miến (ba) (ba)
Thái (ba) พะ (ba)
Lanna (ba)
Lào (ba) ພະ (ba)
Khmer (ba)
Chakma 𑄝 (ba)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    bakasếu

Xem thêm

sửa

Tiếng Pangwala

sửa
Devanagari
Takri 𑚠

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    बुटाbuṭācây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

sửa
 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:
Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰤
Brahmi 𑀩
Grantha 𑌬
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼥 (𑼥)
Kharosthi 𐨣
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱽
Mãn Châu ᠪᠠ (ba)
Malayalam
Modi 𑘤
Miến
Nandinagari 𑧄 (𑧄)
Newa 𑐧
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆧
Tất Đàm 𑖤
Sinhala (ba)
Tamil (na)
Telugu (ba)
Thái
Tạng (ba)
Tirhuta 𑒥

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    टुbaṭuchàng trai

Xem thêm

sửa

Tiếng Raute

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    bakarăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 45

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (p’)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(b)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    र्ᱟᱨ (p’ar)2

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập ب (b)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    द्दुल‎بَدُّل (baddul)mây

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập ب
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ba)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    बीँبیںhạt

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập ب
Devanagari
Sindh 𑋔
Khojki 𑈡
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(b)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    दकبدڪ (badaka)vịt

Xem thêm

sửa