Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ ka̰ːj˧˩˧kuə˧˩˨ kaːj˧˩˨kuə˨˩˦ kaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuə˧˩ kaːj˧˩kṵʔə˧˩ ka̰ːʔj˧˩

Danh từSửa đổi

của cải

  1. (Láy) Tài sản nói chung.
    Tăng nhanh hơn nữa khối lượng của cải vật chất (Phạm Văn Đồng)

Tham khảoSửa đổi

Tiếng MườngSửa đổi

Danh từSửa đổi

của cải

  1. Của cải.