của cải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̰ː˧˩˧ ka̰ːj˧˩˧ | kuə˧˩˨ kaːj˧˩˨ | kuə˨˩˦ kaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuə˧˩ kaːj˧˩ | kṵʔə˧˩ ka̰ːʔj˧˩ |
Danh từ
sửacủa cải
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "của cải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mường
sửaDanh từ
sửacủa cải