Xem thêm: কি কে

Chữ Bengal

sửa
 
U+0995, ক
BENGALI LETTER KA

[U+0994]
Bengali
[U+0996]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

(ka)

  1. Chữ Bengal ka.

Tiếng Assam

sửa
 
Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Phạn কথযতি (katháyati). Cùng gốc với tiếng Sylhet ꠇꠃꠀ (xoua), tiếng Hindustan कहना (kahnā) / کہنا (kahnā).

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

(ko)

  1. Nói [+::-ক<nói với>].
  2. Kể, bảo.
    সি মোক কৈছিলেxi mük koisile.bảo tôi
  3. Nói chuyện.
    Đồng nghĩa: কথা ক (kotha ko)

Từ liên hệ

sửa

Chữ cái

sửa

(ko)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    কয়লাkoyolathan đá

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 86

Tiếng Atong (Ấn Độ)

sửa
Latinh K k
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
    কালাkalangười khiếm thính

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary

Tiếng Bengal

sửa
 
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ko)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    আন্তর্জাতিantorjatikoquốc tế

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 235

Tiếng Bishnupriya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    কাটাkaṭacắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari
Latinh K k
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
    কামিজकामिज (कamiz)áo sơ mi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Chittagong

sửa
Bengal
Ả Rập ک
Latinh K k

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
    লকারkatủ khóa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Chittagonian phrasebook

Tiếng Garo

sửa
Bengal
Latinh K k

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    ওয়াকwaklợn, heo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, যোহননা 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Hajong

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
    কতbao nhiêu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi 𑢬 𑣌
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh K k
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
    কুপে𑢬𑣃𑣘𑣈giếng

Xem thêm

sửa

Tiếng Karbi

sửa
Latinh K k
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
    কাৰ্বিkarbitiếng Karbi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Daniel 6 (bằng tiếng Karbi)

Tiếng Kharia

sửa
Devanagari
Oriya
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
    দাকडाnước

Xem thêm

sửa

Tiếng Khasi

sửa
Latinh K k
Assam

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    কজোৰ্kajorcà rốt

Xem thêm

sửa

Mạo từ

sửa

(ka)

  1. Một.

Tham khảo

sửa
  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 19

Tiếng Koch

sửa
Latinh K k
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
    কোচ ক্রৱুkoch krwutiếng Koch

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Kondakov (biên tập viên) (2013), Koch Dictionary, k (bằng tiếng Anh), SIL International

Tiếng Koda

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
    কোদkodatiếng Koda

Xem thêm

sửa

Tiếng Kok Borok

sửa
Bengal
Latinh K k

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
    ককবরকkôkôbôrôktiếng Kokborok

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 55

Tiếng Kudmal

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
    কুড়মালিkuṛamālitiếng Kudmal

Xem thêm

sửa

Tiếng Manipur

sửa
Meitei (ka)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
    কৈꯀꯩ (kei)hổ, cọp

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 32

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh K k

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
    কদলदळ (kadaḷ)chuối

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
    পকpakalông vũ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
    কোহ্kohcắn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    কাai

Đại từ

sửa

(ka)

  1. Chữ Bengal của ka.

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    লূকঃlūkaḥLu-ca

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(ka) thân từ?

  1. Dạng Assamese của (-)

Đại từ

sửa

(ka)

  1. Dạng Assamese của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, লূকঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Rabha

sửa
Bengal
Latinh K k

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
    লুকlukaLu-ca

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of India (2024), Rabha Holy Bible (BSI), লুক 1 (bằng tiếng Rabha)


Tiếng Rangpur

sửa
Bengal
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ko)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
    কেনেkenetại sao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴑
Ả Rập ق ك
Miến က
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ka)

  1. Phụ âm /k/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
    কিতাব্kitabsách

Xem thêm

sửa

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (k)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    কুড়িᱩᱲᱤ (kuṛi)cô bé

Xem thêm

sửa

Tiếng Sylhet

sửa
Sylot (x)
Bengal
Latinh K k

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ko)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
    কইꠇꠂ (xoi)ở đâu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
  2. Ahle Kitab Society (2024), ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি), তৌরাত ১: পয়দা নামা 1 (bằng tiếng Sylhet)

Tiếng Tanchangya

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
    একeksố một

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Tanchangya phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2016

Tiếng Toto

sửa
Bengal
Toto 𞊔

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Toto.
    কুই𞊔𞊣chó

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (biên tập viên) (2019), Toto-English Dictionary, 𞊔 (bằng tiếng Anh), SIL International
  2. Toby Anderson, editor (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập ک (k)
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(k)

  1. Chữ cái Bengal thể hiện âm /k/ của phương ngữ Dhaka.
    থুকتھوک (thok)nước miếng

Xem thêm

sửa