ka
Đa ngữ sửa
Ký tự sửa
ka
Tiếng Ba Na sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kaː/
Danh từ sửa
ka
- Cá.
Tham khảo sửa
Tiếng Basque sửa
Danh từ sửa
ka
- Tên của chữ cái Latinh K.
Tiếng Mạ sửa
Danh từ sửa
ka
- cá.
Tiếng Mangas sửa
Cách phát âm sửa
Đại từ sửa
ka
- bạn.
Tham khảo sửa
- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Na Uy sửa
Đại từ sửa
ka
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "ka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tráng Đức Tĩnh sửa
Danh từ sửa
ka
- chân.