Đa ngữ sửa


 
U+0E01, ก
THAI CHARACTER KO KAI
[unassigned: U+0DF5–U+0E00]

[U+0DF4]
Thai
[U+0E02]

Chữ cái sửa

  1. Ka, chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Thái.

Tiếng Thái sửa

Chữ cái sửa

(gɔɔ)

  1. Gɔɔ gài (ก ไก่), chữ cái phụ âm đầu tiên trong bảng chữ cái Thái.