accusative
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈkjuː.zə.tɪv/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkjuː.zə.tɪv] |
Tính từ sửa
accusative ( không so sánh được)
- (Ngôn ngữ học) (Thuộc) nghiệp cách, đổi cách.
Danh từ sửa
accusative (không đếm được)
- (Ngôn ngữ học) Nghiệp cách, đổi cách.
Tham khảo sửa
- "accusative". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)