Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lớp học
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləːp
˧˥
ha̰ʔwk
˨˩
lə̰ːp
˩˧
ha̰wk
˨˨
ləːp
˧˥
hawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləːp
˩˩
hawk
˨˨
ləːp
˩˩
ha̰wk
˨˨
lə̰ːp
˩˧
ha̰wk
˨˨
Định nghĩa
sửa
lớp học
Phòng
để
học sinh
đến
học
hằng
ngày
.
Dịch
sửa
lớp học
Tiếng Anh
:
classroom
Tiếng Trung Quốc
:
教室
Tham khảo
sửa
"
lớp học
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)