Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləːp˧˥ ha̰ʔwk˨˩lə̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨ləːp˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːp˩˩ hawk˨˨ləːp˩˩ ha̰wk˨˨lə̰ːp˩˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa

sửa

lớp học

  1. Phòng để học sinh đến học hằng ngày.

Dịch

sửa

lớp học

Tham khảo

sửa