chuối
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuəj˧˥ | ʨuə̰j˩˧ | ʨuəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuəj˩˩ | ʨuə̰j˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
chuối
- (Thực vật học) Loài cây đơn tử diệp, thân mềm, lá có bẹ, quả xếp thành nải và thành buồng.
- (lóng) Dương vật
Tính từSửa đổi
chuối
- Như củ chuối
- Cái thằng đấy nó chuối lắm mày ạ!
Tham khảoSửa đổi
- "chuối". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)