Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chuối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
chuối
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuəj
˧˥
ʨuə̰j
˩˧
ʨuəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuəj
˩˩
ʨuə̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
chuối
𣑳
:
rụi
,
giổi
,
chôi
,
chuối
,
lụi
,
chồi
,
lõi
,
giôi
,
chùi
,
giụi
腏
:
chuyết
,
chuối
,
xuyết
桎
:
chất
,
chuối
,
trất
棳
:
chuối
,
xuyết
胵
:
si
,
chuối
,
trất
槯
:
thoi
,
chuồi
,
chuôi
,
chuối
樶
:
chuối
,
chói
𩸯
:
chuối
荎
:
trị
,
chuối
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chuỗi
chuôi
Danh từ
chuối
(
Thực vật học
)
Loài
cây
đơn tử diệp
,
thân mềm
,
lá
có
bẹ
,
quả
xếp
thành
nải
và thành
buồng
.
Mẹ già như
chuối
chín cây. (
ca dao
)
Ăn muối còn hơn ăn
chuối
chát. (
tục ngữ
)
(
lóng
)
Dương vật
Tính từ
sửa
chuối
Như
củ chuối
Cái thằng đấy nó
chuối
lắm mày ạ!
Tham khảo
sửa
"
chuối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)