Xem thêm: , स़, से, सु-, स-

Chữ Devanagari sửa

 
U+0938, स
DEVANAGARI LETTER SA

[U+0937]
Devanagari
[U+0939]
 

Cách phát âm sửa

Mô tả sửa

(sa)

  1. Âm xuýt thứ ba trong hệ chữ Devanagari, được coi một âm lợi về mặt ngữ âm.

Xem thêm sửa

Chữ ghép:

Tiếng Bhojpur sửa

Devanagari
Kaithi 𑂮 (sa)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Phụ âm thứ 34 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    बेरsabērbuổi sáng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ސ (s)
Dives Akuru 𑤬
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    हरुސަހަރު (saharu)thành phố

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Devanagari
Takri 𑚨
Dogri 𑠩
Nastaliq ث

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    स्सनाdassakể

Xem thêm sửa

Tiếng Hindi sửa

Devanagari
Kaithi 𑂮
Newa 𑐳

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Hindi.
    कंटकsakaṇṭakgai góc
  2. (âm nhạc) Nốt thứ nhất trong thang âm Hindi.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 263

Tiếng Ho sửa

Warang Citi 𑢾 𑣞
Devanagari
Bengal
Odia ସ୍
Latinh S s
Telugu

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    कोम𑣞𑣁𑣌𑣉𑣖vòng tay

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập ث (s) س (s) ص
Devanagari
Sharada 𑆱

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    सावुनساوُن (sāwun)ru ngủ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 113

Tiếng Konkan sửa

Devanagari
Kannada (sa)
Malayalam (sa)
Ả Rập ص س
Latinh S s
Brahmi 𑀲
Modi 𑘭

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    ग्ळेsagḷêtất cả

Số từ sửa

(sa/so)

  1. Sáu.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 112

Tiếng Maithil sửa

 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒮
Kaithi 𑂮
Newa 𑐳

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    त्तरिsattarɨbảy mươi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 598

Tiếng Marathi sửa

Devanagari
Modi 𑘭

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    क्तsaktacứng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 423

Tiếng Mundari sửa

Mundari Bani
Devanagari
Bengal
Odia ସ୍
Latinh S s

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Phụ âm thứ 35 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    बेआsab'ē'āgiữ

Xem thêm sửa

Tiếng Nepal sửa

 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐳

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    क्नुsaknucó thể

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 576

Tiếng Newa sửa

 
Wikipedia Newar có bài viết về:
Newa 𑐳
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    सःsa:âm thanh

Xem thêm sửa

Tiếng Pali sửa

Latinh S s
Brahmi 𑀲 (sa)
Devanagari
Bengal (sa)
Sinhala (sa)
Miến (sa)
Thái (sa)
Lanna (sa)
Lào (sa)
Khmer (sa)
Chakma 𑄥 (sa)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    कण्टकsakaṇṭakanguy hiểm

Tính từ sửa

  1. Chủ cách số ít giống đực của (đó).

Danh từ sửa

  1. Hô cách số ít của सन् (chó).

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:
Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰭
Brahmi 𑀲
Grantha 𑌸
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼱 (𑼱)
Kharosthi 𐨯
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑲍
Mãn Châu ᠰᠠ (sa)
Malayalam Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'sa-Mlym-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:sa-Mlym-translit' not found..
Modi 𑘭
Miến
Nandinagari 𑧍 (𑧍)
Newa 𑐳
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆱
Tất Đàm 𑖭
Sinhala (sa)
Tamil
Telugu
Thái
Tạng (sa)
Tirhuta 𑒮

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    कर्मकsakarmakahiệu quả

Từ viết tắt sửa

  1. (âm nhạc) Viết tắt của षड्ज.

Danh từ sửa

()

  1. Rắn.
  2. Gió, khí.
  3. Chim.

() gt

  1. Tri thức.
  2. Sự trầm ngâm.
  3. Hàng rào.
  4. Đường xe ngựa.

Tính từ sửa

()

  1. Tìm được, kiếm được.

Đại từ sửa

()

  1. Anh ta, ông ấy, nó,...

Xem thêm sửa

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki (s)
Devanagari
Bengal
Odia ସ୍

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(s)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    ᱚᱛ (sôt)chân lý

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

Ả Rập ث
Devanagari
Sindh 𑋝
Khojki 𑈩
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(sa)

  1. Phụ âm thứ 42 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    वाबुثواب (savābu)tính chính trực

Xem thêm sửa