Tiếng Mông Cổ

sửa
 
𑩜 U+11A5C, 𑩜
SOYOMBO LETTER KA
𑩛
[U+11A5B]
Soyombo 𑩝
[U+11A5D]

Chữ cái

sửa

𑩜

  1. Chữ cái ka trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

sửa