ablative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.blə.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈæ.blə.tɪv] |
Tính từ
sửaablative ( không so sánh được)
Danh từ
sửaablative (không đếm được)
Tham khảo
sửa- "ablative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈæ.blə.tɪv] |
ablative ( không so sánh được)
ablative (không đếm được)