Xem thêm: ကို, ကဲ့, , က္

Chữ Miến

sửa
 
က U+1000, က
MYANMAR LETTER KA
[unassigned: U+0FDB–U+0FFF]

[U+0FDA]
Myanmar
[U+1001]

Mô tả

sửa

က (ka)

  1. Chữ thứ nhất trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ka.

Tiếng Aiton

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.
    ကွ်kawchín

Xem thêm

sửa

Tiếng Akha

sửa
Latinh K k
Miến က
Thái

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Akha.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kachin

sửa
Latinh K k
Miến က

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.

Danh từ

sửa

က (ka)

  1. Lời hứa.
  2. Mẩu bánh.
  3. Giỏ mây không nắp.
    ကkaramột loại rổ mây

Động từ

sửa

က (ka)

  1. Viết, vẽ, thêu.
  2. Múa, nhảy múa.
  3. Ngậm, cắn.

Tính từ

sửa

က (ka)

  1. sọc, vằn.
  2. Khô (như thóc, lúa).

Trợ từ

sửa

က (ka)

  1. Thể hiện sự không chắc chắn, ngạc nhiên.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 227

Tiếng Karen Bwe

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Karen Bwe.
    မုꩻကႏmắt

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. S. Starostin (2003) Sino-Tibetan family: Karen group (10 lists)[1]

Tiếng Karen S'gaw

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Chữ cái thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
    ကညီkanyawKaren

Tiền tố

sửa

က (ka)

  1. Đứng trước động từ, thể hiện thời tương lai.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1

Tiếng Khamti

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Khamti.
    က︀ႃđi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Khamti Shan, မ︀တ︀်တ︀ႄး 1 (bằng tiếng Khamti)

Tiếng Khamyang

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Khamyang.
    ကွဝ်kautôi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Khamyang[2]

Tiếng Lashi

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
    မန်ကန်maankaanlàng Mang Cương (Manggang)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)

Tiếng Manumanaw

sửa
Latinh K k
Miến က

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.

Xem thêm

sửa

Tiếng Marma

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
    ကောkosố chín

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 39

Tiếng Miến Điện

sửa
 
Wikipedia tiếng Miến Điện có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ka̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: ka. • ALA-LC: ka • BGN/PCGN: ka. • Okell:
  • (tập tin)

Ghi chú sử dụng

sửa
  • Phát âm hữu thanh /ɡa̰/ chỉ xuất hiện ở liên từ, trợ từ và hậu tố, chỉ sau nguyên âm hoặc /ɴ/.
  • Khi theo sau là , tạo thành phụ âm đôi ကျကြ, thì phát âm là /t͡ɕ/ (ở vị trí vô thanh) hoặc /d͡ʑ/ khi hữu thanh.

Chữ cái

sửa

က (ka.)

  1. Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ Miến, gọi là ကကြီး (ka.kri:).
    ကတ္တားka.ta.ta:chủ ngữ

Xem thêm

sửa

Liên từ

sửa

က (ka.)

  1. Nếu.
    မိုးရွာကmui:rwaka.nếu mưa

Đồng nghĩa

sửa

Giới từ

sửa

က (ka.)

  1. Lúc, khi (chỉ về thời điểm quá khứ)
    ပြီးခဲ့တဲ့နှစ်ကpri:hkai.tai.hnacka.(hồi) năm ngoái
  2. Từ (chỉ về địa điểm)
    တောင်ဘက်ကtaungbhakka.từ phía nam
    ရန်ကုန်ကrankunka.từ Rangoon

Từ nguyên

sửa

Đối chiếu với tiếng Triều Tiên (-ga, đánh dấu chủ thể).

Trợ từ

sửa

က (ka.)

  1. Chỉ định chủ ngữ trong câu.
    သူက ဒီလို ပြောခဲ့တယ်suka. dilui prau:hkai.taiHắn nói như này.

Từ nguyên

sửa

Đồng nguyên với tiếng Trung Quốc (hát)tiếng Tây Tạng གར (gar, múa).

Động từ

sửa

က (ka.)

  1. Múa, nhảy múa.

Đồng nghĩa

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Môn က.

Danh từ

sửa

က (ka.)

  1. (chỉ dùng trong từ ghép) Con .

Tham khảo

sửa
  1. SEAlang Library Burmese, [3], 1996

Tiếng Môn

sửa
 
Wikipedia tiếng Môn có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

က (ka)

  1. Yên ngựa với dây cương.
  2. Điểm tựa đòn bẩy.

Động từ

sửa

က (ka)

  1. Trượt, hỏng, thua.
  2. Bị thiếu.

Từ nguyên

sửa

Từ hậu duệ của chữ Brahmi 𑀓

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất trong tiếng Môn.
    ကလာထေၚ်cái ghế

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *kaʔ ().

Danh từ

sửa

က (ka)

  1. .
    ကအရံၚ် (kaʼaraṃṅ)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press

Tiếng Môn cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Chữ cái thể hiện âm /k/ trong tiếng Môn cổ.
    ကောန်koncon, trẻ

Tiếng Pa'O

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
    ကမ္ဘာႏဟံႏkambhárhánTrái Đất

Xem thêm

sửa

Tiếng Palaung Ruching

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
    ကksCô-lô-se

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, ကဆ 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Palaung Rumai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
    ကဟတ်kahatcát

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture)‎[4], tr. 81

Tiếng Palaung Shwe

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
    ကံင်kangnghe

Xem thêm

sửa

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
    ကဝိkavithi sĩ

Xem thêm

sửa

Đại từ

sửa

က (ka)

  1. Chữ Miến của ka.

Tiếng Phake

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Phake.
    က်pkmột trăm

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
    ကရုဏာkaruṇāsự tiếc

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

က (ka) thân từ?

  1. Dạng Burmese của (-)

Đại từ

sửa

က (ka)

  1. Dạng Burmese của (-)

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, ယောဟနး 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Pwo Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
    ကိုဲkcon ong

Xem thêm

sửa

Tiếng Pwo Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Chữ cái thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
    ကဆၫ့kachànvoi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ဟၭ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)

Tiếng Rakhine

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
    ကျောက်နီkyawkniđá lam ngọc

Xem thêm

sửa

Tiếng Rohingya

sửa
Hanifi 𐴑
Ả Rập ق ك
Miến က
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
    ကီkicái gì

Xem thêm

sửa

Tiếng Taungyo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
    မျက်စေ့myak-saimắt

Xem thêm

sửa

Tiếng Tavoy

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (ka)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
    က္လောင်းklaunggtrường học

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Word for the World International (2024), The New Testament in Dawei, တမန်တော် နိဒါန်း (bằng tiếng Tavoy)

Tiếng Tây Kayah

sửa
Kayah Li (k)
Latinh K k
Miến က

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
    ကရဝီꤚꤝꤤ (krwi)xương

Xem thêm

sửa

Tiếng Thái Lai

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

က (k)

  1. Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.
    ကႍဝ်số chín

Xem thêm

sửa