Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liềm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liə̤m
˨˩
liəm
˧˧
liəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liəm
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
rèm
,
lèm
,
rơm
,
lem
,
lim
,
lìm
,
liềm
,
liêm
鎌
:
liềm
,
gươm
,
liêm
鐮
:
lẹm
,
liềm
,
liêm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
liêm
liếm
liệm
Danh từ
liềm
Đồ dùng để
seo
giấy
.
Đồ dùng
bằng
sắt
hình
cong
, có
răng cưa
để
cắt
cỏ
,
gặt
lúa
.
Tham khảo
sửa
"
liềm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)