Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛ.nə.tɪv/

Tính từ

sửa

genitive ( không so sánh được)

  1. (Ngôn ngữ học) Sở hữu.
    the genitive case — sở hữu cách, thuộc cách

Danh từ

sửa

genitive (số nhiều genitives)

  1. (Ngôn ngữ học) Sở hữu cách, thuộc cách.

Tham khảo

sửa