Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
genitive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛ.nə.tɪv/
Tính từ
sửa
genitive
(
không
so sánh được
)
(
Ngôn ngữ học
)
Sở hữu
.
the
genitive
case
— sở hữu cách, thuộc cách
Danh từ
sửa
genitive
(
số nhiều
genitives
)
(
Ngôn ngữ học
)
Sở hữu cách
,
thuộc cách
.
Tham khảo
sửa
"
genitive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)