Xem thêm: ज़

Chữ Devanagari sửa

 
U+091C, ज
DEVANAGARI LETTER JA

[U+091B]
Devanagari
[U+091D]
 

Cách phát âm sửa

Mô tả sửa

(ja)

  1. Chữ Devanagari ja.

Xem thêm sửa

Chữ ghép:

Tiếng Aka-Jeru sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    जीबेटjibetcon dơi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Avesta sửa

Avesta 𐬘 (j)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(j)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
    ज्वjvacòn sống

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words


Tiếng Balti sửa

Ả Rập ج
Tạng (ja)
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 22

Tiếng Bantawa sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 45

Tiếng Bhil sửa

Devanagari
Gujarat

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    कुवाडौjibelưỡi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 28

Tiếng Bhojpur sửa

Devanagari
Kaithi 𑂔 (ja)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    रिjarirễ cây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ) sửa

Devanagari
Latinh Z z
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(zo)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    जाzaăn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Chhattisgarh sửa

Devanagari
Oriya

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
    घाjaghāđịa điểm

Xem thêm sửa

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ޖ (j)
Dives Akuru 𑤓
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    दुޖަދު (jadu)bộ tộc

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Devanagari
Takri 𑚑
Dogri 𑠑
Nastaliq ژ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    म्मूjammuJammu

Xem thêm sửa

Tiếng Hindi sửa

Devanagari
Kaithi 𑂔
Newa 𑐖

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:accent_qualifier tại dòng 26: When calling Module:accent qualifier internally, use format_qualifiers() not show().

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Hindi.
    इसराisrājađàn esraj

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho sửa

Warang Citi 𑢮 𑣎
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh J j
Telugu

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    जोजो𑢮𑣉𑣎𑣉quả me

Xem thêm sửa

Tiếng Jarawa sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    kajamẹ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 151

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập ج (j)
Devanagari
Sharada 𑆘

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    जानावार्جاناوارcon chim

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 39

Tiếng Konkan sửa

Devanagari
Kannada (ja)
Malayalam (ja)
Ả Rập ج
Latinh J j
Brahmi 𑀚
Modi 𑘕

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    jaḍanặng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 44

Tiếng Korku sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Kullu sửa

Devanagari
Takri 𑚑

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    क्jakbò Tây Tạng

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

(ja)

  1. .

Tham khảo sửa

  1. Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 26

Tiếng Magar Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    मीजाsinh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    हानjahānagia đình

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil sửa

 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒖
Kaithi 𑂔
Newa 𑐖

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    र्जियाjarjiyāGruzia

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 226

Tiếng Marathi sửa

Devanagari
Modi 𑘕

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    पानjapānNhật Bản

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 163

Tiếng Marwar sửa

Devanagari
Ả Rập ج
Mahajan 𑅛

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    ळीयjaḷīyathủy sinh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari sửa

Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh J j

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    गरेआjagareānói

Xem thêm sửa

Tiếng Nepal sửa

 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐖

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    र्मनीjarmanīĐức

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 205

Tiếng Newa sửa

 
Wikipedia Newar có bài viết về:
Newa 𑐖
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    ज्वरjvarsốt

Xem thêm sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag sửa

Devanagari
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria sửa

Devanagari
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    अभिज्जमानabhijjamānakhông tách

Xem thêm sửa

Tiếng Pangwala sửa

Devanagari
Takri 𑚑

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    परमेश्वर असी जोई साते असा।
    parameshvar asee joee saate asa
    Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta (Ma-thi-ơ 1:23)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn sửa

 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:accent_qualifier tại dòng 26: When calling Module:accent qualifier internally, use format_qualifiers() not show().

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    लम्jalamnước

Xem thêm sửa

Danh từ sửa

(ja)

  1. Con trai của (trong từ phức).
  2. Cha.
  3. Sự ra đời.
  4. Tốc độ.
  5. Sự thích thú.
  6. Sự sáng.
  7. Thuốc độc.
  8. Quỷ.
  9. Chị em dâu của chồng.

Tính từ sửa

(ja)

  1. (hậu tố) Được sinh ra.
  2. Làm từ.
  3. Thuộc về, liên quan đến.
  4. Nhanh chóng.
  5. Vẻ vang.
  6. Bị ăn.

Tham khảo sửa

  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 407

Tiếng Rangpur sửa

Bengal (zo)
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    जाकैkôicái lờ tre bắt

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Raute sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki (c’)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(j)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    ङ्ᱟᱝ (c’aṅ)xương

Xem thêm sửa

Tiếng Saraiki sửa

Ả Rập ج (j)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    जायाاجایا (ajāya)vô dụng

Xem thêm sửa

Tiếng Shina sửa

Ả Rập ج
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    جگdân

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

Ả Rập ج
Devanagari
Sindh 𑋂
Khojki 𑈐
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(j)

  1. Phụ âm thứ 11 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    जेरोجيروcật

Xem thêm sửa

Tiếng Varli sửa

Devanagari
Gujarat જ‎

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja, j̈a)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    tajatươi

Xem thêm sửa

Động từ sửa

(ja, j̈a)

  1. Đi.

Tham khảo sửa

  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 8

Tiếng Wambule sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Yakkha sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    जादुduma thuật

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International