Chữ Devanagari sửa

 
U+092F, य
DEVANAGARI LETTER YA

[U+092E]
Devanagari
[U+0930]
 

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /jə/ (có thể thay đổi tùy ngôn ngữ)

Mô tả sửa

(ya)

  1. Bán nguyên âm thứ nhất trong hệ chữ Devanagari, thể hiện âm tiếp cận vòm hữu thanh.

Chữ ghép:

Tiếng Aka-Jeru sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    सारेकातेयोsakaratejocá sấu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Avesta sửa

Avesta 𐬪 𐬫
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
    स्न𐬫𐬀𐬯𐬥𐬀 (yasna)hiến tế

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Balti sửa

Ả Rập ى
Tạng (ya)
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    ब्यbyarìa, viền

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 35

Tiếng Bantawa sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    होयोवhoyowanước bọt

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 40

Tiếng Bhojpur sửa

Devanagari
Kaithi 𑂨 (ya)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    वायुमंडलीयvāyumaṇḍᵊlīya(thuộc) không khí

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ) sửa

Devanagari
Latinh Y y
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(yo)

  1. Phụ âm thứ 22 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    मारंmayoroŋgạo (đã xát vỏ trấu)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ޔ (y)
Dives Akuru 𑤦
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    यमंޔަމަން (yaman̊)Yemen

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Devanagari
Takri 𑚣
Dogri 𑠣
Nastaliq ی

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    ञ्याणाñṇātrẻ con

Xem thêm sửa

Tiếng Jarawa sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 29 (cuối cùng) trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    एयाव्eeyaavngày

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. M R Ranganatha; V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 157

Tiếng Hindi sửa

Devanagari
Kaithi 𑂨
Newa 𑐫

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Hindi.
    गणराज्यgaṇrājyacộng hòa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho sửa

Warang Citi 𑢤 𑣄
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Y y
Telugu

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    ओाय𑢩𑣁𑣄nhà

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập ى
Devanagari
Sharada 𑆪

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    युनیُن (yun)tới, đến

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 94

Tiếng Konkan sửa

Devanagari
Kannada (ya)
Malayalam (ya)
Ả Rập ي
Latinh Y y
Brahmi 𑀬
Modi 𑘧

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    येव्चेyevcetới, đến

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 98

Tiếng Magar Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    यहुडाyahudāJudah

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, यहुडा कीटाबौ परीचय (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    याकyākangày

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil sửa

 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒨
Kaithi 𑂨
Newa 𑐫

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    मनyamanYemen

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 538

Tiếng Marathi sửa

Devanagari
Modi 𑘧

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /jə/
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    युद्धyuddhchiến tranh

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 354

Tiếng Marwar sửa

Devanagari
Ả Rập ی
Mahajan

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 35 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    yaka1, cô đơn

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari sửa

Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Y y

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    याē7

Xem thêm sửa

Tiếng Nepal sửa

 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐫

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    चीनियाँcīniyā̃tiếng Trung Quốc

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 522

Tiếng Newa sửa

 
Wikipedia Newar có bài viết về:
Newa 𑐫
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    युनेस्कोyuneskoUNESCO

Xem thêm sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag sửa

Devanagari
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    कुमारभाग पहाड़ियाkumārbhāg pahāṛitiếng Paharia Kumarbhag

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria sửa

Devanagari
Bengal

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    सौरिया पहाड़ियाsauri pahāṛitiếng Paharia Sauria

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    युर्यानियमyuryāniyamaurani

Đại từ sửa

(ya)

  1. Đại từ tân ngữ: đó, ấy,...

Xem thêm sửa

Tiếng Pangwala sửa

Devanagari
Takri 𑚣

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    yak1

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn sửa

 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    अक्षताakṣayasự bất diệt

Danh từ sửa

(ya) dạng gốc từ

  1. (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
  2. Danh tiếng.
  3. Xe ngựa.
  4. Ánh sáng.
  5. Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
  6. Hành động tham gia, gia nhập,...

Biến cách sửa

Biến cách thân từ a giống đực của (ya)
Số ít Số kép Số nhiều
Nom. यः
yaḥ
यौ
yau
याः / यासः¹
yāḥ / yāsaḥ¹
Voc.
ya
यौ
yau
याः / यासः¹
yāḥ / yāsaḥ¹
Acc. यम्
yam
यौ
yau
यान्
yān
Ins. येन
yena
याभ्याम्
yābhyām
यैः / येभिः¹
yaiḥ / yebhiḥ¹
Dat. याय
yāya
याभ्याम्
yābhyām
येभ्यः
yebhyaḥ
Abl. यात्
yāt
याभ्याम्
yābhyām
येभ्यः
yebhyaḥ
Gen. यस्य
yasya
ययोः
yayoḥ
यानाम्
yānām
Loc. ये
ye
ययोः
yayoḥ
येषु
yeṣu
Ghi chú
  • ¹Vệ Đà

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 838

Tiếng Raute sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    बिय्biyđến, ra ngoài

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 53

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki (y)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    एयाय (eyay)7

Xem thêm sửa

Tiếng Saraiki sửa

Ả Rập ى
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 37 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm sửa

Tiếng Shina sửa

Ả Rập ی
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ya)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    योیوlúa mạch

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

Ả Rập ي
Devanagari
Sindh 𑋘
Khojki 𑈥
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(y)

  1. Phụ âm thứ 36 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    गानोيگانو (yagāno)độc nhất

Xem thêm sửa

Tiếng Yakkha sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    याक्खाkkhāYakkha

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International