Xem thêm: ग़, , , गा

Chữ Devanagari sửa

 
U+0917, ग
DEVANAGARI LETTER GA

[U+0916]
Devanagari
[U+0918]
 

Cách phát âm sửa

Mô tả sửa

(ga)

  1. Chữ cái Devanagari thể hiện phụ âm yết hầu bật hơi thanh g /g/.

Tiếng Balti sửa

Ả Rập گ (g)
Tạng (ga)
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    शॅ་ཤེ (ga she)xinh đẹp

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bhojpur sửa

Devanagari
Kaithi 𑂏 (ga)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    ईलgaīlrời đi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ގ (g)
Dives Akuru 𑤎
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    डिގަޑި (gaḍi)thời gian

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Devanagari
Takri 𑚌
Dogri 𑠌
Nastaliq گ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    ग्गagglửa

Xem thêm sửa

Tiếng Hindi sửa

Devanagari
Kaithi 𑂏
Newa 𑐐

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Hindi.
    gajavoi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho sửa

Warang Citi 𑢫 𑣋
Devanagari
Bengal
Odia ଗ୍
Latinh G g
Telugu

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    गा𑢳𑣋𑣁 (n)vắng

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Ả Rập غ (ġ)
Devanagari
Sharada 𑆓

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    रॖگَرٕ (garụ)nhà

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 27

Tiếng Konkan sửa

Devanagari
Kannada (ga)
Malayalam (ga)
Ả Rập گ
Latinh G g
Brahmi 𑀕
Modi 𑘐

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    ळोgaḷocổ họng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 98

Tiếng Magar Đông sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    magarngười Magar

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मट्‌टी 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    लमgalamcửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil sửa

 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒑
Kaithi 𑂏
Newa 𑐐

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    हूँgahū̃lúa mì

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 154

Tiếng Marathi sửa

Devanagari
Modi 𑘨

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ɡə/
  • (tập tin)

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    gapháo đài trên đồi

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 116

Tiếng Mundari sửa

Devanagari
Bengal
Odia ଗ୍
Latinh G g

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    तिंगgatinbạn bè

Xem thêm sửa

Tiếng Nepal sửa

 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐐

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    गगgagantrời

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 525

Tiếng Newa sửa

 
Wikipedia Newar có bài viết về:
Newa 𑐐
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    गःपःga:pa:cổ

Xem thêm sửa

Tiếng Pali sửa

Latinh G g
Brahmi 𑀕 (ga)
Devanagari
Bengal (ga)
Sinhala (ga)
Miến (ga) (ga)
Thái (ga)
Lanna (ga)
Lào (ga)
Khmer (ga)
Chakma 𑄉 (ga)

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    gajavoi

Xem thêm sửa

Tiếng Phạn sửa

Devanagari
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰐
Brahmi 𑀕
Grantha 𑌗
Gujarat
Gurmukhi
Java
Kawi 𑼔
Kharosthi 𐨒
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑱴
Mãn Châu ᡤᠠ (ga)
Malayalam
Modi 𑘐
Miến
Nandinagari 𑦰
Newa 𑐐
Odia
Bát Tư Ba
Saurashtra
Sharada 𑆓
Tất Đàm 𑖐
Sinhala (ga)
Tamil க₃
Telugu
Thái
Tạng (ga)
Tirhuta 𑒑

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    ण्gađếm, tính

Xem thêm sửa

Tiếng Santal sửa

Ol Chiki (k’)
Devanagari
Bengal
Odia ଗ୍

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    अंउरᱚᱝᱩᱨ (ôṅk’ur)nho

Xem thêm sửa

Tiếng Saraiki sửa

Ả Rập گ (g)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    देدیگ (deg)vạc

Xem thêm sửa

Tiếng Shina sửa

Ả Rập گ
Devanagari

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ga)

  1. Phụ âm thứ 3 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    जाجگnhân dân

Xem thêm sửa

Tiếng Sindh sửa

Ả Rập گ
Devanagari
Sindh 𑊼
Khojki 𑈊
Gurmukhi

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    मंलुمَنگلُ (maṅgalu)thứ Ba

Xem thêm sửa