Xem thêm: , ॿ, वृ, वे, -व

Chữ Devanagari

sửa
 
U+0935, व
DEVANAGARI LETTER VA

[U+0934]
Devanagari
[U+0936]
 

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ʋə/, /wə/, /və/ (có thể thay đổi tùy ngôn ngữ, phương ngữ)

Mô tả

sửa

(va)

  1. Bán nguyên âm thứ tư trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện âm môi răng.

Tiếng Aka-Jeru

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    एऽफोèphowagià,

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Avesta

sửa
Avesta 𐬬 (v)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(v)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
    वेस्थ़ाavesθātiếng Avesta

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words


Tiếng Balti

sửa
Ả Rập و
Tạng (wa)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    awathảo dược

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 22

Tiếng Bantawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    बान्तावाbāntātiếng Bantawa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 8

Tiếng Bhil

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    कुवाडौkuḍaurìu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 34

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂫 (va)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    वायुमंडलyumaṇḍalkhí quyển

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari
Latinh O o
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(oo)

  1. Phụ âm thứ 25 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    राraoongôn ngữ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
    wapagà trống

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ވ (v)
Dives Akuru 𑤩
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    वाވާ ()dây thừng

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚦
Dogri 𑠦
Nastaliq و

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    वीtawisông Tawi

Xem thêm

sửa

Tiếng Hindi

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂫
Newa 𑐰

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập وَ (wa, ), qua tiếng Ba Tư cổ điển و (wa, u). Đối chiếu với tiếng Marathi (va).

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Hindi.
    वाराणसीrāṇsīVaranasi

Xem thêm

sửa

Liên từ

sửa

(va)

  1. .

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Devanagari
Bengal ওয়
Odia
Latinh W w
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Jarawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    तूtuuwaphun, nhổ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 151

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập و (v)
Devanagari
Sharada 𑆮

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    च़ुनوَژُن (vaċun⁩)bài hát

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 104

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari
Kannada (va)
Malayalam (va)
Ả Rập و
Latinh V v
Brahmi 𑀯
Modi 𑘪

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 30 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    vaḍacây dâu tằm

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 104

Tiếng Magar Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    वंशालीśāvagia phả

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    वाkalợn, heo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒫
Kaithi 𑂫
Newa 𑐰

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    विएनाēnāViên

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 573

Tiếng Marathi

sửa
Devanagari
Modi 𑘪 (va)

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập وَ (wa, ), qua tiếng Ba Tư cổ điển و (wa, u). Đối chiếu với tiếng Hindi (va), tiếng Phạn एवं (evaṃ).

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    हीvavở

Xem thêm

sửa

Liên từ

sửa

(va)

  1. .

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 382

Tiếng Marwar

sửa
Devanagari
Ả Rập و
Mahajan 𑅯

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 41 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    करvakarsự hy sinh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh W w

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    पढ़एआpadv'ē'āđọc

Xem thêm

sửa

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐰

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    विज्ञापनvigyāpanquảng cáo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 564

Tiếng Newa

sửa
 
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐰
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    वाṭawatt

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    कीवेwelạnh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 33 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    पाव्दुwduđường, lối

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    नंvanaṃrừng

Trợ từ

sửa
  1. Như, như là.
  2. Thậm chí.

Xem thêm

sửa

Tiếng Pangwala

sửa
Devanagari
Takri 𑚦

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 29 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    पंगवाड़ीpãgaṛītiếng Pangwala

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

sửa
 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    अग्निपर्वagniparvatanúi lửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 838

Tiếng Raute

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 28 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    व्bawbơi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 50

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (v)
Devanagari
Bengal
Odia ୱ୍

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(v)

  1. Phụ âm thứ 32 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    काडिᱠᱟᱹᱰᱤ (vḍi)tiền

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập و (v)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Phụ âm thứ 40 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    ताتاوݨ (tāvṇ)hối tiếc

Xem thêm

sửa

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập و
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 35 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    वालऻاُوالوٗmùa hè

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập و
Devanagari
Sindh 𑋛
Khojki 𑈨
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(v)

  1. Phụ âm thứ 39 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    आबुओहवाآب و هواkhí hậu

Xem thêm

sửa

Tiếng Wambule

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(wa)

  1. Phụ âm thứ 31 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
    वाम्बुलेmbulētiếng Wambule

Xem thêm

sửa

Tiếng Yakkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    वाक्‍खिk‍khikhoai lang

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International