ngu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋu˧˧ | ŋu˧˥ | ŋu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋu˧˥ | ŋu˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngu”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Tính từ
sửangu
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaNgu còn có thể đi với một chữ khác để tạo thành một tính từ mới cũng có nghĩa giống ngu, nhưng mức độ cao hơn hay thấp hơn, như:
Trái nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửaTiếng Gbanziri
sửaDanh từ
sửangu
- Nước.
Tham khảo
sửa- Herrmann Jungraithmayr, Daniel Barreteau, Uwe Seibert, L'homme et l'eau dans le bassin du lac Tchad (1997), trang 75.
Tiếng Kavalan
sửaDanh từ
sửangu