Chữ Devanagari

sửa
 
U+091A, च
DEVANAGARI LETTER CA

[U+0919]
Devanagari
[U+091B]
 

Cách phát âm

sửa

Mô tả

sửa

(ca)

  1. Chữ Devanagari ca.

Tiếng Aka-Jeru

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
    एऽखमोècakhamogià,

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Avesta

sửa
Avesta 𐬗 (c)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(č̌)

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
    चिस्ति𐬗𐬌𐬯𐬙𐬌 (cisti)ý thức

Xem thêm

sửa

Liên từ

sửa

(č̌)

  1. .

Tham khảo

sửa
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words


Tiếng Balti

sửa
Ả Rập چ
Tạng (ca)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ča)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    ब्चुབཅུ (bcu)10

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 38

Tiếng Bantawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    camalương thực

Xem thêm

sửa

Danh từ

sửa

(ca)

  1. Thóc, lúa.

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 10

Tiếng Bhil

sửa
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
    चाम्डौmḍauda

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30

Tiếng Bhojpur

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂒 (ca)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    चानीkim loại bạc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

sửa
Devanagari
Latinh C c
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(co)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chhattisgarh

sửa
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޗ (c)
Dives Akuru 𑤒
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(cha)

  1. Phụ âm thứ 24 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
    चाबीޗާބީ ()cây cuốn dây

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa
Devanagari
Takri 𑚏
Dogri 𑠏
Nastaliq چ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    मच्छीmacchīcon

Xem thêm

sửa

Tiếng Hindi

sửa
Devanagari
Kaithi 𑂒
Newa 𑐔

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Hindi.
    चर्चcarcnhà thờ, giáo hội

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

sửa
Warang Citi 𑢯 𑣏
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh C c
Telugu

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    तोम𑢯𑣕𑣉𑣖ô,

Xem thêm

sửa

Tiếng Jarawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 2 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
    चोकोगेरेčokogeremáy bay trực thăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 151

Tiếng Kashmir

sửa
Ả Rập چ (c)
Devanagari
Sharada 𑆖

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ča)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    बतॖच्بَطٕچ (baطục)vịt mái

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 33

Tiếng Konkan

sửa
Devanagari
Kannada (ca)
Malayalam (ca)
Ả Rập چ
Latinh C c
Brahmi 𑀘
Modi 𑘓

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    न्द्रcandramặt trăng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 40

Tiếng Korku

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kullu

sửa
Devanagari
Takri 𑚏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023

Tiếng Magar Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    परमप्रभुये अगमवक्‍तालकीङ ङाक्‍न पुरा छान्‍की डेम इसे छान्‍ हो:
    paramaprabhuye agamavak‍taalakeen naak‍ch vachan pura chhaan‍kee dem ise chhaan‍ch ho:
    Mọi việc đã xảy ra như vậy, để cho ứng-nghiệm lời Chúa đã dùng đấng tiên-tri mà phán rằng: (Ma-thi-ơ 1:22)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
    चाहाtrà

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

sửa
 
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒔
Kaithi 𑂒
Newa 𑐔

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    चित्रcalatrađiện ảnh

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 188

Tiếng Marathi

sửa
Devanagari
Modi 𑘓

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    cavavị

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 163

Tiếng Marwar

sửa
Devanagari
Ả Rập چ
Mahajan 𑅙

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    चंचcañcmỏ chim

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

sửa
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh C c

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    cakangồi

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, C, SIL International

Tiếng Nepal

sửa
 
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐔

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    चीनियाँniyā̃tiếng Trung Quốc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 162

Tiếng Newa

sửa
 
Wikipedia Newar có bài viết về:
Newa 𑐔
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    चाcāđêm

Xem thêm

sửa

Tiếng Paharia Kumarbhag

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

sửa
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    चिमिcimivẹt, két

Trợ từ

sửa

(ca)

  1. .

Xem thêm

sửa

Tiếng Pangwala

sửa
Devanagari
Takri 𑚏

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    तसे धाणि यूसुफ, जे धर्मी मेह्‍णु थिआ से तेस बदनाम करण न चहन्ताथ। त तेन मठे तेस छड़ देणे सोचु।
    tase dhaani yoosuph, je dharmee meh‍nu thia se tes badanaam karan na chahantaath. ta ten mathe tes chhad dene sochu.
    Giô-sép, chồng người, là người có nghĩa, chẳng muốn cho người mang xấu, bèn toan đem để nhẹm. (Ma-thi-ơ 1:19)

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

sửa
 
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    क्रcakrabánh xe

Xem thêm

sửa

Liên từ

sửa

(ca)

  1. , cả, cũng,...
    अविर् अश्वाश् avir aśvāś cacừu ngựa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Kalash: že
  • Tiếng Pali: ca

Tham khảo

sửa
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 380

Tiếng Rangpur

sửa
Bengal (so)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    चुलिচুলি (suli)tóc

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Raute

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN

Tiếng Santal

sửa
Ol Chiki (c)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    चोᱳᱞᱚ (colô)sự sống

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Ả Rập چ (c)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    वीوِچ (vic)trong

Xem thêm

sửa

Tiếng Sherpa

sửa
Tạng (tsa)
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(tsa)

  1. Phụ âm thứ 8 trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    चोཙོhồ, ao

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 120

Tiếng Shina

sửa
Ả Rập چ
Devanagari

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ča)

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    चाچار4

Xem thêm

sửa

Tiếng Sindh

sửa
Ả Rập چ
Devanagari
Sindh 𑋀
Khojki 𑈐
Gurmukhi

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(c)

  1. Phụ âm thứ 9 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    चंडुچَنڊُmặt trăng

Xem thêm

sửa

Tiếng Varli

sửa
Devanagari
Gujarat ચ‎

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    इच्छाઇચ્છાước muốn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 8

Tiếng Wambule

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ca)

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yakkha

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Phụ âm thứ 6 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    चाcũng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International