Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

dip (số nhiều dips)

  1. Sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...).
  2. Sự đầm mình, sự tắm (ở biển).
    to take (have) a dip in the sea — đi tắm biển
  3. Nước chấm.
  4. Lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu).
  5. Mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...).
  6. Nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạchmạ vàng...).
  7. Cây nến (mỡ , mỡ cừu...).
  8. Chỗ trũng, chỗ lún xuống.
  9. Độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa ); đường võng chân trời.
    magnetic dip — độ từ khuynh
  10. (Thể thao) Thế nhún ngang (đánh xà kép).
  11. (  Mỹ; lóng) Kẻ móc túi.

Đồng nghĩa sửa

nước chấm

Từ liên hệ sửa

nước chấm

Ngoại động từ sửa

dip ngoại động từ /ˈdɪp/

  1. Nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống.
    to dip one's finger in water — nhúng ngón tay vào nước
    to dip one's pen in ink — nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực
  2. Ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...
  3. Chấm (thức ăn).
  4. (+ up) Múc nước vào gàu; đong (gạo... vào đấu).
  5. Hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên.
    to dip the scale of a balance — làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay)
    to dip the flag — hạ cờ xuống lại kéo lên ngay

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

dip nội động từ /ˈdɪp/

  1. Nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...).
  2. Hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...).
    the sun dips below the horizon — mặt trời chìm xuống dưới chân trời
    the scale dips — cán cân nghiêng đi
    the bird dips and rises in flight — trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên
  3. (Thông tục) Mắc nợ.
  4. Nghiêng đi, dốc xuống.
    magnetic needle dips — kim nam châm nghiêng đi
    strata dip — vỉa mỏ dốc xuống
  5. (+ into) Cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra).
  6. (+ into) Xem lướt qua
    to dip into a book — xem lướt qua một cuốn sách
  7. (+ into) Điều tra, tìm tòi, tìm hiểu.
    to dip deep into the future — tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa