Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thìa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰi̤ə
˨˩
tʰiə
˧˧
tʰiə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiə
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
匙
:
thì
,
thi
,
thìa
,
chủy
𨫉
:
thìa
時
:
thì
,
thà
,
thìa
,
thời
𠤧
:
thìa
𣼮
:
thìa
hai cái thìa
Danh từ
thìa
dụng cụ
cho
ăn
,
đưa
món ăn hoặc
khuấy
thức ăn
hay
đồ uống
.
Từ liên hệ
sửa
muỗng
muôi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
spoon
Tiếng Hà Lan
:
lepel
gđ
Tiếng Nga
:
ложка
gc
(lóžka)
Tiếng Pháp
:
cuiller
gc
,
cuillière
gc
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)