Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤w˨˩ɣaw˧˧ɣaw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaw˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

gàu

  1. Đồ dùng bằng tre đan để kéo nước hay tát nước.

Tham khảo

sửa