Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋəm
˧˧
ŋəm
˧˥
ŋəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋəm
˧˥
ŋəm
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngâm”
訡
:
ngâm
㕂
:
ngâm
唅
:
hàm
,
ham
,
hám
,
ngâm
䪩
:
ngâm
唫
:
ngâm
,
cẩm
,
cấm
碒
:
ngâm
崟
:
dần
,
ngâm
噖
:
ngâm
吟
:
ngâm
Phồn thể
吟
:
ngâm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
訡
:
ngâm
唅
:
ham
,
hằm
,
hầm
,
ngậm
,
gầm
,
hợm
,
hụm
,
hàm
,
ngâm
,
hăm
唫
:
ngẩm
,
câm
,
gặm
,
căm
,
ngậm
,
ngẫm
,
gẫm
,
ngâm
,
cẩm
吟
:
ngẩm
,
ngăm
,
ngăn
,
ngợm
,
cầm
,
ngắm
,
gặm
,
ngậm
,
gầm
,
ngỡm
,
ngầm
,
ngẫm
,
gẫm
,
ngâm
噖
:
ngâm
崟
:
ngâm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngắm
ngám
ngầm
ngấm
ngăm
ngàm
ngẫm
ngậm
Tính từ
ngâm
Nói
vật
gì đã
dìm
lâu
trong
nước
.
Tre.
Nỡ nào để hồng
ngâm
chuột vọc (
BNT
Nếu bạn biết tên đầy đủ của
BNT
, thêm nó vào
danh sách này
.
)
Động từ
sửa
ngâm
Đọc một
bài thơ
với
giọng
kéo dài
.
Ngâm
một câu thơ vỗ bụng cười (
Nguyễn Công Trứ
)
Dìm
lâu
trong một
chất lỏng
.
Sớm ngày đem lúa ra
ngâm
, bao giờ mọc mầm ta sẽ vớt ra. (
ca dao
)
Để
lâu
không làm đến hoặc không
xét
đến.
Vì tính quan liêu nên công việc
ngâm
mãi không giải quyết.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)