Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sauce /ˈsɔs/

  1. Nước xốt.
    tomato sauce — nước xốt cà chua
  2. (Nghĩa bóng) Cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị.
    hunger is the best sauce — (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm
  3. Nước muối, dung dịch muối.
  4. Sự vô lễ, sự láo xược.
    none of your sauce! — không được hỗn!

Thành ngữ sửa

  • to serve somebody with the same sauce: Xem Serve
  • sauce for the goose is suace for the gander: Xem Gander

Ngoại động từ sửa

sauce ngoại động từ /ˈsɔs/

  1. Cho nước xốt, thêm nước xốt.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cho thêm gia vị.
  3. (Nghĩa bóng) Làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối.
  4. Duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sauce
/sɔs/
sauces
/sɔs/

sauce gc /sɔs/

  1. Nước xốt, nước chấm.
  2. (Hội họa) Bút chì than.
  3. Cái phụ; cái hoa hòe hoa sói.
  4. Cách, cách trình bày.
    Varier la sauce — thay đổi cách trình bày
    Mettre quelqu'un à toutes les sauces — dùng ai vào mọi việc; đối đãi với ai theo đủ cách
  5. (Thân mật) Mưa rào.

Tham khảo sửa