Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mắc nợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mak
˧˥
nə̰ːʔ
˨˩
ma̰k
˩˧
nə̰ː
˨˨
mak
˧˥
nəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mak
˩˩
nəː
˨˨
mak
˩˩
nə̰ː
˨˨
ma̰k
˩˧
nə̰ː
˨˨
Động từ
sửa
mắc
nợ
Bị
nợ nần
, bị
vay
nợ
.
Nhà nó
mắc nợ
nhiều lắm.
Tham khảo
sửa
"
mắc nợ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)