Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thoáng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwaːŋ
˧˥
tʰwa̰ːŋ
˩˧
tʰwaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwaŋ
˩˩
tʰwa̰ŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
洸
:
thoáng
,
hoảng
,
quang
倘
:
thằng
,
tháng
,
thẳng
,
thoáng
,
thoảng
,
thảng
,
thoang
,
thoắng
淌
:
xướng
,
thoáng
,
thảng
徜
:
thương
,
thoáng
,
thường
,
thang
,
thảng
曠
:
thoáng
,
khoáng
,
rộng
,
quãng
,
khoảng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thoảng
thoắng
Phó từ
thoáng
Vút
qua.
Đến chơi
thoáng
một cái rồi về ngay.
Tính từ
sửa
thoáng
Quang
đãng
mát mẻ
.
Nhà
thoáng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thoáng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)