Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Thành ngữ
1.4.2
Từ dẫn xuất
1.4.3
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Bảo An
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sawŋ
˧˧
sawŋ
˧˥
sawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sawŋ
˧˥
sawŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
䨇
:
xong
,
song
双
:
rong
,
xong
,
rông
,
song
戎
:
xong
,
nhỏng
,
nhong
,
nhung
,
nhàng
冲
:
xong
,
trong
,
xung
,
xông
,
xống
雙
:
xong
,
rông
,
song
,
suông
衝
:
tông
,
xong
,
giong
,
xồng
,
xung
,
xông
,
xúng
,
hành
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xông
Động từ
xong
Kết thúc
,
hoàn thành
.
Công việc đã
xong
.
Sau khi ăn
xong
.
Xong
việc.
Yên ổn
, không xảy ra điều gì
tai hại
.
Chống lại lão ta thì không
xong
đâu.
Tiến không được mà lùi lại cũng không
xong
.
Thành ngữ
sửa
xong đời
:
chết
Từ dẫn xuất
sửa
xong xuôi
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
xong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Bảo An
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*
hon
.
Danh từ
sửa
xong
(
Hạ Trang
,
Thanh Hải
)
năm
.