Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chân trời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨən
˧˧
ʨə̤ːj
˨˩
ʨəŋ
˧˥
tʂəːj
˧˧
ʨəŋ
˧˧
tʂəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨən
˧˥
tʂəːj
˧˧
ʨən
˧˥˧
tʂəːj
˧˧
Danh từ
sửa
chân trời
Đường
giới hạn
của
tầm mắt
ở
nơi
xa tít
,
trông
tưởng
như
bầu trời
tiếp xúc
với
mặt
đất hay
mặt
biển
.
Mặt trời nhô lên ở
chân trời
.
Đường
chân trời
.
Phạm vi
rộng lớn
mở
ra
cho
hoạt động
.
Phát hiện đó mở ra một
chân trời
mới cho sự phát triển của khoa học.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chân trời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)