Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tìm hiểu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
tìm
+
hiểu
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ti̤m
˨˩
hiə̰w
˧˩˧
tim
˧˧
hiəw
˧˩˨
tim
˨˩
hiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tim
˧˧
hiəw
˧˩
tim
˧˧
hiə̰ʔw
˧˩
Động từ
sửa
tìm
hiểu
Điều tra
,
xem xét
để
hiểu
rõ
.
Tìm hiểu
tình hình thực tế.
Cần
tìm hiểu
mọi khía cạnh, vấn đề.
Trao đổi
tâm tình
giữa
đôi nam nữ
trước khi
yêu đương
,
kết hôn
.
Hai anh chị đã có quá trình
tìm hiểu
.
Phải
tìm hiểu
kĩ trước khi kết hôn.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
know
,
study
,
figure
Tham khảo
sửa
"
tìm hiểu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)