nóng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Tính từ

nóng
- có nhiệt độ cao.
- Bánh mỳ nóng
- tính cách bị kích động, dễ có phản ứng bạo lực
- Ông này rất nóng tính
Đồng nghĩa
sửaTrái nghĩa
sửaDịch
sửa- nhiệt độ cao
- Tiếng Anh: warm, hot
- Tiếng Trung Quốc: 温暖, 热
- Tiếng Thái: อบอุ่น, ร้อน
- Tiếng Hà Lan: warm, heet
- Tiếng Nhật: 暑い(あつい)
- Tiếng Nga: тёплый (tjóplyj), горячий (gorjáčij), жаркий (žárkij)
- Tiếng Pháp: chaud
- Tiếng Khmer: កក់ក្តៅ, ក្តៅ