Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trũng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuʔuŋ
˧˥
tʂuŋ
˧˩˨
tʂuŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂṵŋ
˩˧
tʂuŋ
˧˩
tʂṵŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trũng”
腫
:
thung
,
thũng
,
trũng
肿
:
thũng
,
trũng
Phồn thể
腫
:
thũng
,
trũng
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
冡
:
trổng
,
trủng
,
trũng
冢
:
trổng
,
trủng
,
trũng
:
lũng
,
trũng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trùng
trung
trụng
trừng
Trung
trúng
trưng
trứng
Danh từ
trũng
(
Id.
)
.
Chỗ
đất.
Một
trũng
sâu đầy nước.
Tính từ
sửa
trũng
Lõm
sâu
so với
xung quanh
.
Đất
trũng
.
Cánh đồng chiêm
trũng
.
Mắt
trũng
sâu.
Nước chảy chỗ
trũng
(
tục ngữ
).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trũng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)