Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuʔuŋ˧˥tʂuŋ˧˩˨tʂuŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂṵŋ˩˧tʂuŋ˧˩tʂṵŋ˨˨

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

trũng

  1. (Id.) . Chỗ đất.
    Một trũng sâu đầy nước.

Tính từ

sửa

trũng

  1. Lõm sâu so với xung quanh.
    Đất trũng.
    Cánh đồng chiêm trũng.
    Mắt trũng sâu.
    Nước chảy chỗ trũng (tục ngữ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa