Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ruồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
ruồi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuə̤j
˨˩
ʐuəj
˧˧
ɹuəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuəj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧋆
:
ruồi
,
ròi
,
dòi
,
giòi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rưởi
ruổi
rưới
rươi
rưỡi
Danh từ
(
loại từ
con
)
ruồi
Động vật
nhỏ
, có
cánh
, có
vòi
hút
, thường
mang
nhiều
vi trùng
.
Diệt
ruồi
.
Thớt có tanh tao
ruồi
mới đậu.
Tham khảo
sửa
"
ruồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)