Tiếng Việt

sửa
ruồi

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zuə̤j˨˩ʐuəj˧˧ɹuəj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuəj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

(loại từ con) ruồi

  1. Động vật nhỏ, có cánh, có vòi hút, thường mang nhiều vi trùng.
    Diệt ruồi.
    Thớt có tanh tao ruồi mới đậu.

Tham khảo

sửa