U+182E, ᠮ
MONGOLIAN LETTER MA

[U+182D]
Mongolian
[U+182F]

Đa ngữ sửa

Chữ cái sửa

  1. Một chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ, chuyển tự là m.

Dạng sửa

Đầu từ Giữa từ Cuối từ
ᠮ᠊ ᠊ᠮ᠊ ᠊ᠮ

Tiếng Buryat sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 11 của bảng chữ cái tiếng Buryat, viết bằng chữ Mông Cổ.

Tiếng Daur sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 10 của bảng chữ cái tiếng Daur, viết bằng chữ Mông Cổ.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">ᠮ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">ᠮ</span>” bên trên.

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái tiếng Mông Cổ, viết bằng chữ Mông Cổ.
    ᠣᠩᠭᠣᠯmoŋɣolngười Mông Cổ, thuộc về Mông Cổ

Tiếng Mông Cổ cổ điển sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(m)

  1. Chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ cổ điển, chuyển tự là m.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(m)

  1. Chữ cái thứ 16 của bảng chữ cái tiếng Mông Cổ Khamnigan, viết bằng chữ Mông Cổ.

Tiếng Mông Cổ trung đại sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(m)

  1. Chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ trung đại, chuyển tự là m.