ᠮ
|
Đa ngữ sửa
Chữ cái sửa
ᠮ
- Một chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ, chuyển tự là m.
Dạng sửa
Đầu từ | Giữa từ | Cuối từ |
---|---|---|
ᠮ᠊ | ᠊ᠮ᠊ | ᠊ᠮ |
Tiếng Buryat sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᠮ (m)
- Chữ cái thứ 11 của bảng chữ cái tiếng Buryat, viết bằng chữ Mông Cổ.
Tiếng Daur sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᠮ (m)
- Chữ cái thứ 10 của bảng chữ cái tiếng Daur, viết bằng chữ Mông Cổ.
Tiếng Mông Cổ sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">ᠮ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">ᠮ</span>” bên trên.
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᠮ (m)
- Chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái tiếng Mông Cổ, viết bằng chữ Mông Cổ.
- ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ ― moŋɣol ― người Mông Cổ, thuộc về Mông Cổ
Tiếng Mông Cổ cổ điển sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᠮ (m)
- Chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ cổ điển, chuyển tự là m.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᠮ (m)
- Chữ cái thứ 16 của bảng chữ cái tiếng Mông Cổ Khamnigan, viết bằng chữ Mông Cổ.
Tiếng Mông Cổ trung đại sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ᠮ (m)
- Chữ cái của bảng chữ cái Mông Cổ trung đại, chuyển tự là m.